Vòng Loại WC Nam Mỹ - 16/10/2024 00:45
SVĐ: Estádio Nacional de Brasília
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/4 0.98
0.94 2.5 0.92
- - -
- - -
1.22 6.25 15.00
0.89 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
1.66 2.50 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Bryan Reyna
-
Đang cập nhật
Igor Jesus
35’ -
Đang cập nhật
Raphinha
38’ -
45’
Đang cập nhật
Pedro Gallese
-
48’
Đang cập nhật
Jesús Castillo
-
Đang cập nhật
Raphinha
54’ -
55’
Đang cập nhật
Carlos Zambrano
-
57’
Bryan Reyna
Luis Ramos
-
68’
Đang cập nhật
Wilder Cartagena
-
Sávio
Luiz Henrique
69’ -
Luiz Henrique
Andreas Pereira
71’ -
73’
Edison Flores
Joao Grimaldo
-
Igor Jesus
Luiz Henrique
74’ -
77’
Sergio Peña
Jorge Murrugarra
-
Bruno Guimarães
André
79’ -
Đang cập nhật
Vanderson
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
68%
32%
2
4
10
17
506
240
18
3
8
2
0
3
Brazil Peru
Brazil 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior
4-2-3-1 Peru
Huấn luyện viên: Jorge Daniel Fossati Lurachi
10
Rodrygo
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
11
Raphinha
11
Raphinha
20
Sávio
20
Sávio
20
Sávio
4
Marquinhos
20
Edison Flores
13
Jesús Castillo
13
Jesús Castillo
13
Jesús Castillo
11
Bryan Reyna
11
Bryan Reyna
11
Bryan Reyna
11
Bryan Reyna
11
Bryan Reyna
22
Alexander Callens
22
Alexander Callens
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrygo Tiền vệ |
25 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marquinhos Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Raphinha Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Sávio Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Igor Jesus Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Bruno Guimarães Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Ederson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Vanderson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Abner Vinícius Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Edison Flores Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Miguel Araujo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Alexander Callens Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jesús Castillo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sergio Peña Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bryan Reyna Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Carlos Zambrano Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Luis Advíncula Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcos López Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Endrick Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Alex Telles Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bento Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Luiz Henrique Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Danilo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Andreas Pereira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas Beraldo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 André Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Fabrício Bruno Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Matheus Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Weverton Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Andy Polo Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Horacio Calcaterra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Romero Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Abram Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Joao Grimaldo Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jorge Murrugarra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Ramos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aldo Corzo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Piero Quispe Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Sonne Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brazil
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Peru
0 : 1
(0-0)
Brazil
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
2 : 0
(2-0)
Peru
Copa America
Brazil
1 : 0
(1-0)
Peru
Copa America
Brazil
4 : 0
(1-0)
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Peru
2 : 4
(1-1)
Brazil
Brazil
Peru
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brazil
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Chile Brazil |
1 2 (1) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/09/2024 |
Paraguay Brazil |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Brazil Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Uruguay Brazil |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.93 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
03/07/2024 |
Brazil Colombia |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.90 |
1.02 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Peru
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Peru Uruguay |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.83 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Ecuador Peru |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Argentina Peru |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.14 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
25/06/2024 |
Peru Canada |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16