Copa America - 25/06/2024 22:00
SVĐ: Children's Mercy Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 1/4 0.92
0.75 2.0 0.97
- - -
- - -
3.50 3.30 2.25
0.92 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.81 0 0.71
0.91 0.75 0.97
- - -
- - -
4.00 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Richie Laryea
-
46’
Derek Cornelius
Kamal Miller
-
Đang cập nhật
Miguel Araujo
57’ -
Đang cập nhật
Miguel Araujo
59’ -
Piero Quispe
Bryan Reyna
62’ -
66’
Richie Laryea
Tajon Buchanan
-
Gianluca Lapadula
Paolo Guerrero
70’ -
74’
Jacob Shaffelburg
Jonathan David
-
Sergio Peña
Christian Cueva
79’ -
82’
Cyle Larin
Tani Oluwaseyi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
48%
52%
1
4
17
14
352
365
9
5
4
2
3
1
Peru Canada
Peru 3-5-2
Huấn luyện viên: Jorge Daniel Fossati Lurachi
3-5-2 Canada
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
14
Gianluca Lapadula
23
Piero Quispe
23
Piero Quispe
23
Piero Quispe
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
8
Sergio Peña
8
Sergio Peña
19
Alphonso Davies
8
Ismaël Koné
8
Ismaël Koné
8
Ismaël Koné
8
Ismaël Koné
10
Jonathan David
10
Jonathan David
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
22
Richie Laryea
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edison Flores Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Piero Quispe Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Andy Polo Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Miguel Araujo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlos Zambrano Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Alexander Callens Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcos López Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alphonso Davies Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan David Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ismaël Koné Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephen Eustaquio Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Liam Millar Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Moïse Bombito Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Franco Zanelatto Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aldo Corzo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anderson Santamaría Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jesús Castillo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Cueva Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 José Rivera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Diego Romero Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Bryan Reyna Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Abram Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luis Advíncula Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 André Carrillo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Paolo Guerrero Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Joao Grimaldo Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Oliver Sonne Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Samuel Piette Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom McGill Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mathieu Choinière Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Hiebert Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luc De Fougerolles Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Theo Bair Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peru
Canada
Peru
Canada
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Peru
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
1.14 +0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
El Salvador Peru |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Peru Paraguay |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
27/03/2024 |
Peru Dominica |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Peru Nicaragua |
2 0 (2) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
Canada
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Pháp Canada |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Hà Lan Canada |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Canada Trinidad and Tobago |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2023 |
Canada Jamaica |
2 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16