GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Canada

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Jesse Marsch

Sân vận động: BMO Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/03

0-0

21/03

Canada

Canada

Mexico

Mexico

0 : 0

0 : 0

Mexico

Mexico

0-0

20/11

5-2

20/11

Canada

Canada

Suriname

Suriname

3 : 0

2 : 0

Suriname

Suriname

5-2

0.79 -2 -0.97

0.96 3.0 0.83

0.96 3.0 0.83

15/11

1-7

15/11

Suriname

Suriname

Canada

Canada

0 : 1

0 : 0

Canada

Canada

1-7

1.00 +1.0 0.80

0.88 2.5 0.97

0.88 2.5 0.97

15/10

8-4

15/10

Canada

Canada

Panama

Panama

2 : 1

1 : 0

Panama

Panama

8-4

0.76 -1.0 0.97

0.98 2.75 0.75

0.98 2.75 0.75

11/09

6-5

11/09

Mexico

Mexico

Canada

Canada

0 : 0

0 : 0

Canada

Canada

6-5

0.97 -0.25 0.87

-0.98 2.25 0.88

-0.98 2.25 0.88

07/09

2-7

07/09

Mỹ

Mỹ

Canada

Canada

1 : 2

0 : 1

Canada

Canada

2-7

1.00 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

14/07

7-6

14/07

Canada

Canada

Uruguay

Uruguay

2 : 2

1 : 1

Uruguay

Uruguay

7-6

0.94 +1.25 0.99

0.94 3.0 0.97

0.94 3.0 0.97

10/07

2-2

10/07

Argentina

Argentina

Canada

Canada

2 : 0

1 : 0

Canada

Canada

2-2

0.90 -1.5 0.89

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

06/07

7-3

06/07

Venezuela

Venezuela

Canada

Canada

1 : 1

0 : 1

Canada

Canada

7-3

0.95 +0 0.95

0.92 2.0 0.98

0.92 2.0 0.98

30/06

8-4

30/06

Canada

Canada

Chile

Chile

0 : 0

0 : 0

Chile

Chile

8-4

0.80 +0.25 -0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jonathan David Tiền đạo

51 25 11 2 0 25 Tiền đạo

19

Hậu vệ

43 11 9 3 0 Hậu vệ

8

Ismael Koné Tiền vệ

28 3 0 4 0 23 Tiền vệ

23

Liam Millar Tiền đạo

45 1 1 1 0 26 Tiền đạo

2

Hậu vệ

52 1 1 9 1 Hậu vệ

4

Kamal Miller Hậu vệ

58 0 3 3 0 28 Hậu vệ

6

Samuel Piette Tiền vệ

50 0 1 3 0 31 Tiền vệ

1

Dayne St Clair Thủ môn

50 0 0 1 0 28 Thủ môn

13

Derek Cornelius Hậu vệ

41 0 0 3 0 28 Hậu vệ

3

Luc De Fougerolles Hậu vệ

12 0 0 1 0 20 Hậu vệ