- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Canada Mexico
Canada 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Mexico
Huấn luyện viên:
20
Jonathan David
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
14
Jacob Shaffelburg
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
7
Luis Romo
3
César Montes
3
César Montes
3
César Montes
3
César Montes
9
Raúl Jiménez
9
Raúl Jiménez
23
Jesús Gallardo
23
Jesús Gallardo
23
Jesús Gallardo
4
Edson Álvarez
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jonathan David Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 S. Eustaquio Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Moise Bombito Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Ahmed Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Mathieu Choinière Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Romo Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Edson Álvarez Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Jiménez Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jesús Gallardo Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexis Vega Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Malagón Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexis Gutiérrez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Hoilett Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thelonius Bair Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonathan Sirois Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Niko Sigur Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ismael Koné Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ángel Sepúlveda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Erik Lira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cesar Huerta Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Guillermo Ochoa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Julián Quiñones Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesús Angulo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Raúl Rangel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Luis Chávez Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Henry Martín Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Lainez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Mexico
Giao Hữu Quốc Tế
Mexico
0 : 0
(0-0)
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Canada
2 : 1
(1-0)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
1 : 1
(1-1)
Canada
Cúp Vàng Concacaf
Mexico
2 : 1
(1-0)
Canada
Cúp Vàng Concacaf
Mexico
3 : 1
(1-0)
Canada
Canada
Mexico
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Canada
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Canada Suriname |
3 0 (2) (0) |
0.79 -2 1.03 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
15/11/2024 |
Suriname Canada |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.88 2.5 0.97 |
H
|
X
|
|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Mexico
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Mexico Honduras |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.77 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Honduras Mexico |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0.75 1.01 |
0.92 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Mexico Mỹ |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 0.95 |
0.7 2.0 1.03 |
T
|
H
|
|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Mexico New Zealand |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26