Giao Hữu Quốc Tế - 11/09/2024 01:00
SVĐ: Soldier Field
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
-0.98 2.25 0.88
- - -
- - -
2.15 3.10 3.10
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.71 0 -0.85
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julian Araujo
18’ -
Đang cập nhật
Cesar Huerta
26’ -
57’
Đang cập nhật
Mathieu Choinière
-
62’
Mathieu Choinière
Jonathan David
-
65’
Đang cập nhật
Richie Laryea
-
Santiago Giménez
Henry Martín
66’ -
Orbelín Pineda
Carlos Rodríguez
67’ -
Đang cập nhật
Alan Mozo
69’ -
77’
Liam Millar
Stephen Afrifa
-
Cesar Huerta
Diego Lainez
83’ -
84’
Derek Cornelius
Kamal Miller
-
88’
Đang cập nhật
Niko Sigur
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
52%
48%
1
3
24
19
311
281
10
5
3
1
1
1
Mexico Canada
Mexico 4-4-2
Huấn luyện viên: Javier Aguirre Onaindía
4-4-2 Canada
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
17
Orbelín Pineda
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
11
Santiago Giménez
11
Santiago Giménez
19
Alphonso Davies
7
Stephen Eustáquio
7
Stephen Eustáquio
7
Stephen Eustáquio
7
Stephen Eustáquio
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
23
Liam Millar
23
Liam Millar
23
Liam Millar
22
Richie Laryea
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Romo Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Santiago Giménez Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Cesar Huerta Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Roberto Alvarado Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Erik Lira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jesús Angulo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Victor Guzmán Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Julian Araujo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Malagón Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Liam Millar Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Stephen Eustáquio Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Moise Bombito Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathieu Choinière Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Diego Lainez Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Chávez Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 José Rangel Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marcelo Flores Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sebastián Córdova Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jesús Gallardo Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Alex Padilla Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fidel Ambríz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Alan Mozo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Julián Quiñones Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Israel Reyes Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Martín Tiền đạo |
15 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nathan Saliba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tani Oluwaseyi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
97 Maxime Crépeau Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Sam Adekugbe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Sirois Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonathan David Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Canada
2 : 1
(1-0)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
1 : 1
(1-1)
Canada
Cúp Vàng Concacaf
Mexico
2 : 1
(1-0)
Canada
Cúp Vàng Concacaf
Mexico
3 : 1
(1-0)
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
2 : 0
(2-0)
Canada
Mexico
Canada
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mexico
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Mexico New Zealand |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Canada
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
10/07/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
30/06/2024 |
Canada Chile |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24