Copa America - 06/07/2024 01:00
SVĐ: AT&T Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.95 0 0.95
0.92 2.0 0.98
- - -
- - -
2.75 3.00 2.80
0.88 9.5 0.89
- - -
- - -
0.93 0 0.95
0.85 0.75 0.95
- - -
- - -
3.40 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Salomón Rondón
1’ -
2’
Đang cập nhật
Jonathan David
-
Đang cập nhật
Yangel Herrera
3’ -
4’
Đang cập nhật
Liam Millar
-
Đang cập nhật
Tomás Rincón
5’ -
6’
Đang cập nhật
Moïse Bombito
-
Đang cập nhật
Jefferson Savarino
7’ -
8’
Đang cập nhật
Stephen Eustaquio
-
Đang cập nhật
Jhonder Cádiz
9’ -
10’
Đang cập nhật
Alphonso Davies
-
Đang cập nhật
Wilker Ángel
11’ -
12’
Đang cập nhật
Ismaël Koné
-
13’
Đang cập nhật
Jacob Shaffelburg
-
36’
Đang cập nhật
Jacob Shaffelburg
-
50’
Đang cập nhật
Derek Cornelius
-
Cristian Cásseres Jr.
Jhonder Cádiz
60’ -
62’
Jacob Shaffelburg
Liam Millar
-
Jon Aramburu
Salomón Rondón
65’ -
72’
Richie Laryea
Ali Ahmed
-
81’
Jonathan Osorio
Ismaël Koné
-
Eduard Bello
Matías Lacava
84’ -
José Martínez
Tomás Rincón
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
6
3
4
11
412
342
16
16
3
7
3
0
Venezuela Canada
Venezuela 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Fernando Batista
4-1-4-1 Canada
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
23
Salomón Rondón
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
25
Eduard Bello
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
25
Eduard Bello
19
Alphonso Davies
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
14
Jacob Shaffelburg
14
Jacob Shaffelburg
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
10
Jonathan David
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
20 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Eduard Bello Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan David Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephen Eustaquio Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Moïse Bombito Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kervin Andrade Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander González Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Eric Ramírez Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matías Lacava Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilker Ángel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Joel Graterol Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jefferson Savarino Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jhon Chancellor Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 José Contreras Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Daniel Pereira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Christian Makoun Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kyle Hiebert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mathieu Choinière Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ismaël Koné Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Theo Bair Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Luc De Fougerolles Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom McGill Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Liam Millar Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Venezuela
Canada
Venezuela
Canada
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Venezuela
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/03/2024 |
Guatemala Venezuela |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Ý Venezuela |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Canada
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 |
Canada Chile |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Peru Canada |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/06/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Pháp Canada |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Hà Lan Canada |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17