Copa America - 10/07/2024 00:00
SVĐ: MetLife Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.89
0.84 2.5 0.94
- - -
- - -
1.33 5.00 10.00
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
0.90 -1 1/2 0.95
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
1.83 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrigo de Paul
Julián Álvarez
22’ -
32’
Đang cập nhật
Jonathan David
-
Enzo Fernández
Lionel Messi
51’ -
55’
Richie Laryea
Ali Ahmed
-
63’
Đang cập nhật
Stephen Eustaquio
-
64’
Jonathan David
Tani Oluwaseyi
-
Gonzalo Montiel
Nahuel Molina
71’ -
72’
Stephen Eustaquio
Mathieu Choinière
-
77’
Đang cập nhật
Jesse Marsch
-
Ángel Di María
Nicolás González
78’ -
79’
Đang cập nhật
Ismaël Koné
-
Đang cập nhật
Nahuel Molina
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
51%
49%
2
1
5
15
480
458
11
9
3
2
2
0
Argentina Canada
Argentina 4-4-2
Huấn luyện viên: Lionel Sebastián Scaloni
4-4-2 Canada
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
10
Lionel Messi
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
9
Julián Álvarez
9
Julián Álvarez
14
Jacob Shaffelburg
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
10
Jonathan David
10
Jonathan David
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lionel Messi Tiền đạo |
21 | 17 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Enzo Fernández Tiền vệ |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Julián Álvarez Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ángel Di María Tiền vệ |
22 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Cristian Romero Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Lisandro Martínez Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Tagliafico Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Emiliano Martínez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan David Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ismaël Koné Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephen Eustaquio Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Moïse Bombito Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Nahuel Molina Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
16 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Germán Pezzella Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Guido Rodríguez Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Exequiel Palacios Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Carboni Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Armani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nicolás González Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Alejandro Garnacho Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Leandro Paredes Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Lautaro Martínez Tiền đạo |
23 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lucas Martínez Quarta Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Gerónimo Rulli Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcos Acuña Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Luc De Fougerolles Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Theo Bair Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Liam Millar Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kyle Hiebert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mathieu Choinière Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tom McGill Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Argentina
Canada
Copa America
Argentina
2 : 0
(0-0)
Canada
Argentina
Canada
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Argentina
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Argentina Ecuador |
1 1 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
30/06/2024 |
Argentina Peru |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.14 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
26/06/2024 |
Chile Argentina |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
21/06/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
Argentina Guatemala |
4 1 (2) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
- - - |
T
|
Canada
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
30/06/2024 |
Canada Chile |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Peru Canada |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/06/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Pháp Canada |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19