0.76 -1 0.97
0.98 2.75 0.75
- - -
- - -
1.47 4.0 5.17
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.8
0.64 1.0 -0.92
- - -
- - -
1.96 2.35 5.35
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Abdiel Ayarza
-
Đang cập nhật
Stephen Eustáquio
35’ -
41’
Đang cập nhật
Yoel Bárcenas
-
Ali Ahmed
Cyle Larin
44’ -
Đang cập nhật
Mathieu Choinière
51’ -
58’
Đang cập nhật
Freddy Góndola
-
61’
Freddy Góndola
Ricardo Phillips
-
Mathieu Choinière
Jonathan Osorio
66’ -
Jacob Shaffelburg
Liam Millar
67’ -
69’
Cristian Martínez
José Fajardo
-
70’
Đang cập nhật
José Fajardo
-
73’
José Fajardo
Tomás Rodríguez
-
76’
Aníbal Godoy
Adalberto Carrasquilla
-
Cyle Larin
Thelonius Bair
79’ -
Đang cập nhật
Derek Cornelius
80’ -
Liam Millar
Jonathan David
87’ -
Ali Ahmed
Kwasi Poku
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
54%
46%
1
8
13
15
417
357
15
5
10
1
2
5
Canada Panama
Canada 4-4-2
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
4-4-2 Panama
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
10
Jonathan David
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
19
Alphonso Davies
19
Alphonso Davies
17
José Fajardo
5
Abdiel Ayarza
5
Abdiel Ayarza
5
Abdiel Ayarza
19
Iván Anderson
19
Iván Anderson
19
Iván Anderson
19
Iván Anderson
5
Abdiel Ayarza
5
Abdiel Ayarza
5
Abdiel Ayarza
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jonathan David Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Stephen Eustáquio Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Moise Bombito Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathieu Choinière Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
22 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fidel Escobar Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdiel Ayarza Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Iván Anderson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Freddy Góndola Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Jiovany Ramos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Harvey Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Kahiser Lenis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kwasi Poku Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Thelonius Bair Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Niko Sigur Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Liam Millar Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Luc De Fougerolles Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Santiago López Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nathan Saliba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Sirois Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ricardo Phillips Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Roderick Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
19 | 1 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Edgardo Fariña Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 JD Gunn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 José Luis Rodríguez Tiền vệ |
11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Murillo Hậu vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Panama
CONCACAF Nations League
Panama
0 : 2
(0-1)
Canada
Giao Hữu Quốc Tế
Canada
0 : 0
(0-0)
Panama
Vòng Loại WC CONCACAF
Panama
1 : 0
(0-0)
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Canada
4 : 1
(1-1)
Panama
Canada
Panama
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Canada
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
10/07/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
Panama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Uruguay Panama |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15