CONCACAF Nations League - 20/11/2024 00:30
SVĐ: BMO Field
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -2 -0.97
0.96 3.0 0.83
- - -
- - -
1.12 7.50 21.00
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.97 1.25 0.81
- - -
- - -
1.53 2.87 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kamal Miller
Jonathan David
24’ -
28’
Đang cập nhật
Etienne Vaessen
-
Moise Bombito
Jacob Shaffelburg
30’ -
Đang cập nhật
Moise Bombito
45’ -
46’
Gleofilo Vlijter
Tyrone Conraad
-
Mathieu Choinière
Ismael Koné
64’ -
Cyle Larin
Jacob Shaffelburg
67’ -
Kamal Miller
Jamie Knight-Lebel
73’ -
Ali Ahmed
Tajon Buchanan
74’ -
75’
Sheraldo Becker
Dylan Vente
-
Cyle Larin
Thelonius Bair
81’ -
90’
Justin Lonwijk
Renske Adipi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
55%
45%
1
1
21
14
438
360
12
4
4
1
2
1
Canada Suriname
Canada 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
4-1-3-2 Suriname
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
20
Jonathan David
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
7
S. Eustaquio
14
Jacob Shaffelburg
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
11
Sheraldo Becker
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
20
Gleofilo Vlijter
20
Gleofilo Vlijter
17
Djevencio van der Kust
17
Djevencio van der Kust
17
Djevencio van der Kust
5
Ridgeciano Haps
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jonathan David Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 S. Eustaquio Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Moise Bombito Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Ahmed Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Mathieu Choinière Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sheraldo Becker Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Djevencio van der Kust Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Shaquille Pinas Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Myenty Abena Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Justin Lonwijk Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Liam van Gelderen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stefano Denswil Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dion Malone Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jonathan Sirois Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Niko Sigur Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ismael Koné Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Junior Hoilett Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thelonius Bair Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Roscello Vlijter Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Renske Adipi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ishan Kort Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Virgil Misidjan Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jaden Montnor Tiền đạo |
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Tyrone Conraad Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonathan Fonkel Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Suriname
CONCACAF Nations League
Suriname
0 : 1
(0-0)
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Canada
4 : 0
(1-0)
Suriname
Canada
Suriname
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Canada
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Suriname Canada |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.88 2.5 0.97 |
H
|
X
|
|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Suriname
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Suriname Canada |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.88 2.5 0.97 |
H
|
X
|
|
16/10/2024 |
Suriname Guyana |
5 1 (3) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24