GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Suriname

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/11

5-2

20/11

Canada

Canada

Suriname

Suriname

3 : 0

2 : 0

Suriname

Suriname

5-2

0.79 -2 -0.97

0.96 3.0 0.83

0.96 3.0 0.83

15/11

1-7

15/11

Suriname

Suriname

Canada

Canada

0 : 1

0 : 0

Canada

Canada

1-7

1.00 +1.0 0.80

0.88 2.5 0.97

0.88 2.5 0.97

16/10

1-4

16/10

Suriname

Suriname

Guyana

Guyana

5 : 1

3 : 1

Guyana

Guyana

1-4

0.97 -1.75 0.82

0.85 3.0 0.93

0.85 3.0 0.93

11/10

5-3

11/10

Suriname

Suriname

Costa Rica

Costa Rica

1 : 1

1 : 1

Costa Rica

Costa Rica

5-3

0.87 +0.5 0.92

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

09/09

3-0

09/09

Guadeloupe

Guadeloupe

Suriname

Suriname

1 : 0

0 : 0

Suriname

Suriname

3-0

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

05/09

3-5

05/09

Guyana

Guyana

Suriname

Suriname

1 : 3

1 : 1

Suriname

Suriname

3-5

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

08/06

0-12

08/06

Anguilla

Anguilla

Suriname

Suriname

0 : 4

0 : 1

Suriname

Suriname

0-12

0.84 +3.5 0.80

0.80 6.0 0.86

0.80 6.0 0.86

05/06

5-8

05/06

Suriname

Suriname

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

4 : 1

2 : 1

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

5-8

0.90 -3.0 0.95

0.89 4.0 0.85

0.89 4.0 0.85

24/03

13-0

24/03

Suriname

Suriname

Martinique

Martinique

1 : 1

1 : 1

Martinique

Martinique

13-0

0.97 -0.25 0.87

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

16/10

4-3

16/10

Suriname

Suriname

Grenada

Grenada

4 : 0

4 : 0

Grenada

Grenada

4-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Shaquille Pinas Hậu vệ

20 3 1 2 0 27 Hậu vệ

0

Myenty Abena Hậu vệ

22 1 0 2 0 31 Hậu vệ

0

Kenneth Paal Hậu vệ

9 0 3 0 0 28 Hậu vệ

0

Dion Malone Hậu vệ

21 0 0 1 0 36 Hậu vệ

0

Warner Hahn Thủ môn

22 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Stefano Denswil Hậu vệ

10 0 0 3 0 32 Hậu vệ

0

Jamilhio Rigters Tiền đạo

14 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Renske Adipi Tiền vệ

12 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Sergino Rahi Eduard Tiền vệ

14 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Jonathan Gyanny Fonkel Thủ môn

10 0 0 0 0 20 Thủ môn