0.97 1/2 0.82
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
3.70 3.60 1.75
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.80 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.50 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Virgil Misidjan
Djevencio van der Kust
-
Đang cập nhật
Omari Glasgow
43’ -
Daniel Wilson
Stephen Duke-McKenna
46’ -
63’
Immanuel Pherai
Ridgeciano Haps
-
65’
Stefano Denswil
Denzel Jubitana
-
66’
Denzel Jubitana
Jaden Montnor
-
Omari Glasgow
Nathan Ferguson
69’ -
Nathan Moriah-Welsh
Kelsey Benjamin
78’ -
79’
Đang cập nhật
Jaden Montnor
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Shaquille Pinas
Virgil Misidjan
-
Kadell Daniel
Ryan Hackett
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
54%
46%
5
2
11
14
409
357
10
16
3
8
1
5
Guyana Suriname
Guyana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz
4-2-3-1 Suriname
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
10
Omari Glasgow
18
Quillan Roberts
18
Quillan Roberts
18
Quillan Roberts
18
Quillan Roberts
6
Nathan Moriah-Welsh
6
Nathan Moriah-Welsh
14
Curtez Kellman
14
Curtez Kellman
14
Curtez Kellman
9
Deon Moore
12
Myenty Abena
20
Gleofilo Vlijter
20
Gleofilo Vlijter
20
Gleofilo Vlijter
20
Gleofilo Vlijter
8
Justin Lonwijk
8
Justin Lonwijk
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
17
Djevencio van der Kust
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Omari Glasgow Tiền vệ |
7 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Deon Moore Tiền đạo |
6 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Curtez Kellman Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Quillan Roberts Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Terence Vancooten Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Reiss Greenidge Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Kadell Daniel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Elliot Bonds Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Wilson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Isaiah Jones Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Myenty Abena Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Justin Lonwijk Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Shaquille Pinas Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stefano Denswil Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Virgil Misidjan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jalen Jones Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kai McKenzie-Lyle Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kelsey Benjamin Tiền vệ |
7 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Lovell Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Darron Niles Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Akel Clarke Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jeremy Garrett Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Osaze De Rosario Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ryan Hackett Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcus Wilson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nathan Ferguson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Dylan Vente Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Silvinho Esajas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jamilhio Rigters Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Dimitrie Apai Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonathan Fonkel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jaden Montnor Tiền đạo |
2 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Renske Adipi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sergino Eduard Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Denzel Jubitana Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Warner Hahn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guyana
Suriname
Giao Hữu Quốc Tế
Suriname
2 : 1
(1-0)
Guyana
Guyana
Suriname
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Guyana
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Guyana Belize |
3 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Guyana Campuchia |
4 1 (1) (0) |
0.75 -0.5 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Suriname
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Anguilla Suriname |
0 4 (0) (1) |
0.84 +3.5 0.80 |
0.80 6.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
16/10/2023 |
Suriname Grenada |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Suriname Haiti |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14