GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Guyana

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz

Sân vận động: Providence Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

7-3

19/11

Guyana

Guyana

Barbados

Barbados

5 : 3

3 : 0

Barbados

Barbados

7-3

0.84 -2 0.79

15/11

3-7

15/11

Barbados

Barbados

Guyana

Guyana

1 : 4

1 : 1

Guyana

Guyana

3-7

0.81 +0.75 0.96

0.78 3.0 0.87

0.78 3.0 0.87

16/10

1-4

16/10

Suriname

Suriname

Guyana

Guyana

5 : 1

3 : 1

Guyana

Guyana

1-4

0.97 -1.75 0.82

0.85 3.0 0.93

0.85 3.0 0.93

12/10

7-3

12/10

Guyana

Guyana

Guatemala

Guatemala

1 : 3

1 : 1

Guatemala

Guatemala

7-3

0.80 +1.25 1.00

0.81 2.5 0.91

0.81 2.5 0.91

09/09

6-1

09/09

Martinique

Martinique

Guyana

Guyana

2 : 2

1 : 2

Guyana

Guyana

6-1

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

05/09

3-5

05/09

Guyana

Guyana

Suriname

Suriname

1 : 3

1 : 1

Suriname

Suriname

3-5

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

11/06

10-2

11/06

Guyana

Guyana

Belize

Belize

3 : 1

0 : 0

Belize

Belize

10-2

0.85 -1.0 -1.00

0.92 3.0 0.88

0.92 3.0 0.88

07/06

6-3

07/06

Panama

Panama

Guyana

Guyana

2 : 0

0 : 0

Guyana

Guyana

6-3

0.82 -2.25 -0.98

0.83 3.75 0.83

0.83 3.75 0.83

15/05

0-0

15/05

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Guyana

Guyana

2 : 0

0 : 0

Guyana

Guyana

0-0

13/05

0-0

13/05

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Guyana

Guyana

2 : 1

2 : 0

Guyana

Guyana

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Liam Gordon Hậu vệ

18 2 4 4 0 26 Hậu vệ

8

Stephen Winston Duke-McKenna Tiền vệ

19 2 1 3 0 25 Tiền vệ

12

Kadell Daniel Tiền vệ

19 1 1 1 0 31 Tiền vệ

14

Curtez Kellman Tiền vệ

15 1 0 2 0 27 Tiền vệ

5

Jalen Jones Hậu vệ

18 1 0 2 0 27 Hậu vệ

17

Daniel Wilson Tiền vệ

26 0 0 1 0 32 Tiền vệ

22

Akel Clarke Thủ môn

26 0 0 1 0 37 Thủ môn

15

Ryan Hackett Tiền vệ

14 0 0 0 0 26 Tiền vệ

16

Raushan Ritch Tiền vệ

6 0 0 0 0 25 Tiền vệ

21

Colin Nelson Hậu vệ

13 0 0 1 0 34 Hậu vệ