GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 15/11/2024 23:00

SVĐ: Wildey Turf

1 : 4

Đội chiến thắng đang được quyết định

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 3/4 0.96

0.78 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.60 1.75

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.50 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mario Williams

    15’
  • Ethan Taylor

    Niall Reid-Stephen

    17’
  • 26’

    Osaze De Rosario

    Omari Glasgow

  • 35’

    Jeremy Garrett

    Reiss Greenidge

  • Corey Bridgeman

    Jireh Malcolm

    37’
  • 46’

    Daniel Wilson

    Maliq Cadogan

  • 59’

    Đang cập nhật

    Omari Glasgow

  • 60’

    Đang cập nhật

    Osaze De Rosario

  • Ethan Taylor

    Jaylan Gilkes

    63’
  • 67’

    Osaze De Rosario

    Enoch George

  • Đang cập nhật

    Omani Leacock

    74’
  • Niall Reid-Stephen

    Nadre Butcher

    81’
  • Đang cập nhật

    Nicoli Brathwaite

    85’
  • 90’

    Isaiah Jones

    Enoch George

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wildey Turf

  • Trọng tài chính:

    O. Hamilton

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kent Hall

  • Ngày sinh:

    20-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    9 (T:4, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamaal Shabazz

  • Ngày sinh:

    22-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    34 (T:13, H:10, B:11)

3

Phạt góc

7

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

5

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

12

329

Tổng số đường chuyền

532

11

Dứt điểm

18

6

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

4

Barbados Guyana

Đội hình

Barbados 5-4-1

Huấn luyện viên: Kent Hall

Barbados VS Guyana

5-4-1 Guyana

Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz

10

Niall Reid-Stephen

20

Nicoli Brathwaite

20

Nicoli Brathwaite

20

Nicoli Brathwaite

20

Nicoli Brathwaite

20

Nicoli Brathwaite

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

17

Thierry Gale

10

Omari Glasgow

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

16

Isaiah Jones

16

Isaiah Jones

13

Liam Gordon

13

Liam Gordon

13

Liam Gordon

6

Nathan Moriah-Welsh

Đội hình xuất phát

Barbados

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Niall Reid-Stephen Tiền vệ

12 7 1 0 0 Tiền vệ

17

Thierry Gale Tiền đạo

6 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Andre Applewhaite Hậu vệ

17 3 0 2 1 Hậu vệ

12

Carl Hinkson Hậu vệ

4 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Hagan Holligan Tiền vệ

10 1 1 2 0 Tiền vệ

20

Nicoli Brathwaite Hậu vệ

10 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Ethan Taylor Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Mario Williams Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Corey Bridgeman Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ricardo Morris Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ackeel Applewhaite Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Guyana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Omari Glasgow Tiền vệ

11 8 1 0 0 Tiền vệ

6

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

9 2 3 3 0 Tiền vệ

16

Isaiah Jones Tiền vệ

4 2 0 0 0 Tiền vệ

13

Liam Gordon Hậu vệ

9 1 4 3 0 Hậu vệ

2

Leo Lovell Hậu vệ

9 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Jalen Jones Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Curtez Kellman Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Osaze De Rosario Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Quillan Roberts Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jeremy Garrett Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Daniel Wilson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Barbados

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jayden Goodridge Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Kishmar Primus Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

23

Jaron Oughterson Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Sheran Hoyte Hậu vệ

9 2 1 1 0 Hậu vệ

16

Kevon Lucas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jireh Malcolm Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jaylan Gilkes Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Darian King Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Khalil Vanderpool-Nurse Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Nathan Walters Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Omani Leacock Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

11

Nadre Butcher Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

Guyana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Maliq Cadogan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Romaine Brackenridge Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Colin Nelson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Marcus Wilson Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abumchi Benjamin Opara Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Kai McKenzie-Lyle Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Enoch George Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nathan Ferguson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Reiss Greenidge Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Akel Clarke Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kelsey Benjamin Tiền vệ

11 5 1 1 0 Tiền vệ

12

Kadell Daniel Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

Barbados

Guyana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barbados: 0T - 1H - 1B) (Guyana: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Guyana

5 : 0

(3-0)

Barbados

30/01/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Guyana

0 : 0

(0-0)

Barbados

Phong độ gần nhất

Barbados

Phong độ

Guyana

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

3.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barbados

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

16/10/2024

Barbados

Bahamas

6 2

(3) (2)

0.85 -1.0 0.95

0.90 3.25 0.92

T
T

CONCACAF Nations League

10/10/2024

US Virgin Islands

Barbados

0 5

(0) (2)

0.95 +2.0 0.85

0.83 3.5 0.85

T
T

CONCACAF Nations League

10/09/2024

Barbados

US Virgin Islands

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.77

0.90 3.25 0.88

T
X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Bahamas

Barbados

2 3

(1) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.90

T
T

Vòng Loại WC CONCACAF

09/06/2024

Barbados

Haiti

1 3

(0) (2)

1.00 +2.5 0.85

0.89 3.75 0.87

T
T

Guyana

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

16/10/2024

Suriname

Guyana

5 1

(3) (1)

0.97 -1.75 0.82

0.85 3.0 0.93

B
T

CONCACAF Nations League

12/10/2024

Guyana

Guatemala

1 3

(1) (1)

0.80 +1.25 1.00

0.81 2.5 0.91

B
T

CONCACAF Nations League

09/09/2024

Martinique

Guyana

2 2

(1) (2)

- - -

0.86 2.75 0.96

T

CONCACAF Nations League

05/09/2024

Guyana

Suriname

1 3

(1) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

11/06/2024

Guyana

Belize

3 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.92 3.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất