GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 19/11/2024 23:00

SVĐ: Synthetic Track and Field Facility

5 : 3

Đội chiến thắng đang được quyết định

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -2 0.79

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.21 5.75 9.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jalen Jones

    Osaze De Rosario

    27’
  • Đang cập nhật

    Osaze De Rosario

    41’
  • Nathan Moriah-Welsh

    Osaze De Rosario

    45’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Omani Leacock

  • 49’

    Niall Reid-Stephen

    Thierry Gale

  • Đang cập nhật

    Omari Glasgow

    57’
  • 63’

    Omani Leacock

    Niall Reid-Stephen

  • 67’

    Ethan Taylor

    Thierry Gale

  • 71’

    Omani Leacock

    Ackeel Applewhaite

  • Jalen Jones

    Romaine Brackenridge

    73’
  • Osaze De Rosario

    Enoch George

    80’
  • 82’

    Ethan Taylor

    Jaylan Gilkes

  • 88’

    Ricardo Morris

    Nathan Walters

  • Omari Glasgow

    Isaiah Jones

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Synthetic Track and Field Facility

  • Trọng tài chính:

    S. Brown

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jamaal Shabazz

  • Ngày sinh:

    22-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    34 (T:13, H:10, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kent Hall

  • Ngày sinh:

    20-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    9 (T:4, H:1, B:4)

7

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

5

20

Phạm lỗi

12

532

Tổng số đường chuyền

331

18

Dứt điểm

10

10

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

3

Guyana Barbados

Đội hình

Guyana 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz

Guyana VS Barbados

4-2-3-1 Barbados

Huấn luyện viên: Kent Hall

10

Omari Glasgow

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

2

Leo Lovell

16

Isaiah Jones

16

Isaiah Jones

13

Liam Gordon

13

Liam Gordon

13

Liam Gordon

6

Nathan Moriah-Welsh

10

Niall Reid-Stephen

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

8

Hagan Holligan

12

Carl Hinkson

12

Carl Hinkson

12

Carl Hinkson

12

Carl Hinkson

17

Thierry Gale

Đội hình xuất phát

Guyana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Omari Glasgow Tiền vệ

12 8 1 0 0 Tiền vệ

6

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

10 2 3 3 0 Tiền vệ

16

Isaiah Jones Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

13

Liam Gordon Hậu vệ

10 1 4 3 0 Hậu vệ

2

Leo Lovell Hậu vệ

10 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Jalen Jones Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Curtez Kellman Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Osaze De Rosario Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Quillan Roberts Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Reiss Greenidge Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Daniel Wilson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Barbados

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Niall Reid-Stephen Tiền vệ

13 7 1 0 0 Tiền vệ

17

Thierry Gale Tiền đạo

7 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Andre Applewhaite Hậu vệ

18 3 0 2 1 Hậu vệ

9

Omani Leacock Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

12

Carl Hinkson Hậu vệ

5 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Hagan Holligan Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

20

Nicoli Brathwaite Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Ethan Taylor Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Mario Williams Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Jireh Malcolm Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ricardo Morris Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Guyana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nathan Ferguson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Akel Clarke Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jeremy Garrett Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Kadell Daniel Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Marcus Wilson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Colin Nelson Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Enoch George Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Abumchi Benjamin Opara Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Maliq Cadogan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Kai McKenzie-Lyle Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kelsey Benjamin Tiền vệ

12 5 1 1 0 Tiền vệ

3

Romaine Brackenridge Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Barbados

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ackeel Applewhaite Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Sheran Hoyte Hậu vệ

10 2 1 1 0 Hậu vệ

22

Jayden Goodridge Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Nathan Walters Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kevon Lucas Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Darian King Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nadre Butcher Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Khalil Vanderpool-Nurse Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

33

Nashton Browne Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jaylan Gilkes Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jaron Oughterson Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Guyana

Barbados

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guyana: 2T - 1H - 0B) (Barbados: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/11/2024

CONCACAF Nations League

Barbados

1 : 4

(1-1)

Guyana

27/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Guyana

5 : 0

(3-0)

Barbados

30/01/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Guyana

0 : 0

(0-0)

Barbados

Phong độ gần nhất

Guyana

Phong độ

Barbados

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
3.6
2.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guyana

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

15/11/2024

Barbados

Guyana

1 4

(1) (1)

0.81 +0.75 0.96

0.78 3.0 0.87

T
T

CONCACAF Nations League

16/10/2024

Suriname

Guyana

5 1

(3) (1)

0.97 -1.75 0.82

0.85 3.0 0.93

B
T

CONCACAF Nations League

12/10/2024

Guyana

Guatemala

1 3

(1) (1)

0.80 +1.25 1.00

0.81 2.5 0.91

B
T

CONCACAF Nations League

09/09/2024

Martinique

Guyana

2 2

(1) (2)

- - -

0.86 2.75 0.96

T

CONCACAF Nations League

05/09/2024

Guyana

Suriname

1 3

(1) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

Barbados

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

15/11/2024

Barbados

Guyana

1 4

(1) (1)

0.81 +0.75 0.96

0.78 3.0 0.87

B
T

CONCACAF Nations League

16/10/2024

Barbados

Bahamas

6 2

(3) (2)

0.85 -1.0 0.95

0.90 3.25 0.92

T
T

CONCACAF Nations League

10/10/2024

US Virgin Islands

Barbados

0 5

(0) (2)

0.95 +2.0 0.85

0.83 3.5 0.85

T
T

CONCACAF Nations League

10/09/2024

Barbados

US Virgin Islands

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.77

0.90 3.25 0.88

T
X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Bahamas

Barbados

2 3

(1) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất