CONCACAF Nations League - 16/10/2024 00:00
SVĐ: Dr. Ir. Franklin Essed Stadion
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.82
0.85 3.0 0.93
- - -
- - -
1.27 5.50 9.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
1.66 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Gleofilo Vlijter
Sheraldo Becker
3’ -
Đang cập nhật
Sheraldo Becker
10’ -
13’
Đang cập nhật
Jalen Jones
-
Đang cập nhật
Immanuel Pherai
29’ -
Đang cập nhật
Virgil Misidjan
33’ -
35’
Đang cập nhật
Liam Gordon
-
45’
Đang cập nhật
Curtez Kellman
-
Immanuel Pherai
Denzel Jubitana
46’ -
Ridgeciano Haps
Denzel Jubitana
51’ -
64’
Đang cập nhật
Leo Lovell
-
Đang cập nhật
Shaquille Pinas
66’ -
68’
Isaiah Jones
Kelsey Benjamin
-
Denzel Jubitana
Ridgeciano Haps
69’ -
Gleofilo Vlijter
Gyrano Kerk
70’ -
Liam van Gelderen
Anfernee Dijksteel
85’ -
86’
Nathan Moriah-Welsh
Raushan Ritch
-
Sheraldo Becker
Jaden Montnor
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
52%
48%
1
5
23
21
405
350
14
9
10
3
2
1
Suriname Guyana
Suriname 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
4-2-3-1 Guyana
Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz
20
Gleofilo Vlijter
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
5
Ridgeciano Haps
10
Omari Glasgow
16
Isaiah Jones
16
Isaiah Jones
16
Isaiah Jones
6
Nathan Moriah-Welsh
13
Liam Gordon
13
Liam Gordon
13
Liam Gordon
13
Liam Gordon
8
Stephen Duke-McKenna
8
Stephen Duke-McKenna
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaquille Pinas Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Virgil Misidjan Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Myenty Abena Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kenneth Paal Tiền vệ |
7 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Liam van Gelderen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dion Malone Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Omari Glasgow Tiền đạo |
10 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
8 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Isaiah Jones Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Gordon Tiền vệ |
8 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Lovell Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Curtez Kellman Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Quillan Roberts Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jalen Jones Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Reiss Greenidge Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Nathan Ferguson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Silvinho Esajas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Warner Hahn Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jamilhio Rigters Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Renske Adipi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jonathan Fonkel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Denzel Jubitana Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaden Montnor Tiền đạo |
4 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Colin Nelson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Deon Moore Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Akel Clarke Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Kai McKenzie-Lyle Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kelsey Benjamin Tiền vệ |
10 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ryan Hackett Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Wilson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raushan Ritch Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Osaze De Rosario Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kadell Daniel Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Guyana
CONCACAF Nations League
Guyana
1 : 3
(1-1)
Suriname
Giao Hữu Quốc Tế
Suriname
2 : 1
(1-0)
Guyana
Suriname
Guyana
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Suriname
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Anguilla Suriname |
0 4 (0) (1) |
0.84 +3.5 0.80 |
0.80 6.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
Guyana
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Guyana Guatemala |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Martinique Guyana |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
||
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Guyana Belize |
3 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16