CONCACAF Nations League - 09/09/2024 20:00
SVĐ: Stade Municipal Pierre-Aliker
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.86 2.75 0.96
- - -
- - -
1.66 3.90 4.20
0.73 8.5 0.99
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
2.25 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Kadell Daniel
Isaiah Jones
-
Đang cập nhật
Florent Poulolo
18’ -
24’
Deon Moore
Isaiah Jones
-
Đang cập nhật
Brighton Labeau
45’ -
Damien Dussaut
Patrick Burner
46’ -
55’
Đang cập nhật
Nathan Moriah-Welsh
-
Johnny Marajo
Tariq Cavelan
64’ -
Kevin Appin
Đang cập nhật
65’ -
67’
Deon Moore
Nathan Ferguson
-
68’
Nathan Moriah-Welsh
Osaze De Rosario
-
Karl Kezy Fabien
Mathis Priam
73’ -
Samuel Renel
Đang cập nhật
74’ -
Đang cập nhật
Tariq Cavelan
81’ -
83’
Stephen Duke-McKenna
Kelsey Benjamin
-
Đang cập nhật
Rudy Varane
86’ -
87’
Daniel Wilson
Curtez Kellman
-
Đang cập nhật
Mathis Priam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
43%
57%
1
5
9
16
359
491
19
6
7
3
0
2
Martinique Guyana
Martinique 4-3-3
Huấn luyện viên: Marc Collat
4-3-3 Guyana
Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz
10
Brighton Labeau
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
12
Johnny Marajo
12
Johnny Marajo
12
Johnny Marajo
12
Johnny Marajo
12
Johnny Marajo
12
Johnny Marajo
9
Deon Moore
3
Terence Vancooten
3
Terence Vancooten
3
Terence Vancooten
3
Terence Vancooten
8
Stephen Duke-McKenna
8
Stephen Duke-McKenna
18
Quillan Roberts
18
Quillan Roberts
18
Quillan Roberts
6
Nathan Moriah-Welsh
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Brighton Labeau Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Karl Kezy Fabien Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Appin Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Johnny Marajo Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cyril Mandouki Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Damien Dussaut Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Florent Poulolo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Renel Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marvin Mickaël Bellance Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joris Moutachy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Deon Moore Tiền đạo |
7 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quillan Roberts Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Terence Vancooten Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jalen Jones Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Reiss Greenidge Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Kadell Daniel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Elliot Bonds Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Wilson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Isaiah Jones Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Enrick Reuperne Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Tariq Cavelan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Patrick Burner Hậu vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rudy Varane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Aldrick William Antony Boulois Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alvyn Lamasine Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathis Priam Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Ardennes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ryan Hackett Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kelsey Benjamin Tiền vệ |
8 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nathan Ferguson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kai McKenzie-Lyle Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Curtez Kellman Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Osaze De Rosario Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Akel Clarke Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marcus Wilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Leo Lovell Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jeremy Garrett Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Omari Glasgow Tiền đạo |
8 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Martinique
Guyana
Martinique
Guyana
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Martinique
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Guatemala Martinique |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
18/10/2023 |
El Salvador Martinique |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
Martinique El Salvador |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2023 |
Martinique Curacao |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Guyana
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Guyana Belize |
3 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11