GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Martinique

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1953

Huấn luyện viên: Marc Collat

Sân vận động: Stade Municipal Pierre-Aliker

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/10

7-9

16/10

Martinique

Martinique

Guadeloupe

Guadeloupe

0 : 0

0 : 0

Guadeloupe

Guadeloupe

7-9

-0.92 +0 0.75

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

11/10

7-3

11/10

Guadeloupe

Guadeloupe

Martinique

Martinique

0 : 1

0 : 0

Martinique

Martinique

7-3

0.87 -0.25 0.92

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

09/09

6-1

09/09

Martinique

Martinique

Guyana

Guyana

2 : 2

1 : 2

Guyana

Guyana

6-1

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

06/09

6-4

06/09

Guatemala

Guatemala

Martinique

Martinique

3 : 1

1 : 0

Martinique

Martinique

6-4

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

24/03

13-0

24/03

Suriname

Suriname

Martinique

Martinique

1 : 1

1 : 1

Martinique

Martinique

13-0

0.97 -0.25 0.87

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

18/10

9-3

18/10

El Salvador

El Salvador

Martinique

Martinique

0 : 0

0 : 0

Martinique

Martinique

9-3

13/10

2-2

13/10

Martinique

Martinique

El Salvador

El Salvador

1 : 0

1 : 0

El Salvador

El Salvador

2-2

11/09

2-7

11/09

Martinique

Martinique

Curacao

Curacao

1 : 0

0 : 0

Curacao

Curacao

2-7

08/09

6-4

08/09

Panama

Panama

Martinique

Martinique

3 : 0

1 : 0

Martinique

Martinique

6-4

05/07

4-5

05/07

Costa Rica

Costa Rica

Martinique

Martinique

6 : 4

2 : 1

Martinique

Martinique

4-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Brighton Labeau Tiền đạo

15 4 0 0 0 29 Tiền đạo

14

Cyril Mandouki Tiền vệ

13 0 2 0 0 34 Tiền vệ

22

Florent Poulolo Hậu vệ

13 0 1 0 1 28 Hậu vệ

17

Andy Marny Hậu vệ

8 0 1 1 0 30 Hậu vệ

16

Yannis Clementia Thủ môn

15 0 0 1 0 28 Thủ môn

4

Davy Singama Hậu vệ

8 0 0 0 0 24 Hậu vệ

23

Emmanuel Alexis Vermignon Thủ môn

4 0 0 0 0 36 Thủ môn

2

Ambroise Nelson Félicitet Hậu vệ

7 0 0 0 0 32 Hậu vệ

3

Carlo Rabathaly Tiền vệ

5 0 0 2 0 25 Tiền vệ

1

Florian Landry Thủ môn

4 0 0 0 0 22 Thủ môn