CONCACAF Nations League - 11/10/2024 20:00
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.15 3.20 3.20
0.88 8.75 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Harold Voyer
Jonathan Rivierez
-
45’
Đang cập nhật
Jonathan Varane
-
Thierry Ambrose
Tairyk Arconte
62’ -
73’
Jonathan Varane
Johnny Marajo
-
83’
Jérémie Porsan-Clemente
Patrick Burner
-
86’
Mickaël Biron
Brighton Labeau
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
47%
53%
3
7
14
14
338
387
16
12
7
5
1
0
Guadeloupe Martinique
Guadeloupe 4-4-2
Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma
4-4-2 Martinique
Huấn luyện viên: Marc Collat
10
Matthias Phaeton
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
4
Jérôme Roussillon
4
Jérôme Roussillon
10
Brighton Labeau
16
Yannis Clementia
16
Yannis Clementia
16
Yannis Clementia
16
Yannis Clementia
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
14
Cyril Mandouki
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthias Phaeton Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Thierry Ambrose Tiền đạo |
11 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreaw Gravillon Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Anthony Baron Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Christian Junior Senneville Hậu vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Steve Solvet Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Nathanaël Saintini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Noah Cadiou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Brighton Labeau Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Karl Kezy Fabien Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mickaël Biron Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
14 Cyril Mandouki Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Joris Moutachy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Boris Moltenis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Harold Voyer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tom Rapnouil Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jonathan Varane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hans Dezac Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Davy Rouyard Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Vikash Tillé Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zoran Moco Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raphaël Mirval Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Meddy Lina Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kilian Bevis Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Teddy Bartouche Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Keyvan Beaumont Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
15 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tairyk Arconte Tiền đạo |
4 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Enrick Reuperne Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Tariq Cavelan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Aldrick Boulois Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Gabriel Bilon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Johnny Marajo Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Heinrich Méribault Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Patrick Burner Hậu vệ |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Ardennes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rudy Varane Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonathan Rivierez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Guadeloupe
Martinique
Guadeloupe
Martinique
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guadeloupe
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Sint Maarten Guadeloupe |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2023 |
Guadeloupe St. Lucia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Martinique
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Martinique Guyana |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
||
06/09/2024 |
Guatemala Martinique |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
18/10/2023 |
El Salvador Martinique |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
Martinique El Salvador |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13