GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 11/10/2024 20:00

SVĐ:

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.91 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.20 3.20

0.88 8.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Harold Voyer

    Jonathan Rivierez

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jonathan Varane

  • Thierry Ambrose

    Tairyk Arconte

    62’
  • 73’

    Jonathan Varane

    Johnny Marajo

  • 83’

    Jérémie Porsan-Clemente

    Patrick Burner

  • 86’

    Mickaël Biron

    Brighton Labeau

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    S. Brown

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jocelyn Angloma

  • Ngày sinh:

    08-07-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:12, H:2, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marc Collat

  • Ngày sinh:

    24-05-1950

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:10, H:6, B:10)

7

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

7

14

Phạm lỗi

14

338

Tổng số đường chuyền

387

16

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Guadeloupe Martinique

Đội hình

Guadeloupe 4-4-2

Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma

Guadeloupe VS Martinique

4-4-2 Martinique

Huấn luyện viên: Marc Collat

10

Matthias Phaeton

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

3

Andreaw Gravillon

4

Jérôme Roussillon

4

Jérôme Roussillon

10

Brighton Labeau

16

Yannis Clementia

16

Yannis Clementia

16

Yannis Clementia

16

Yannis Clementia

14

Cyril Mandouki

14

Cyril Mandouki

14

Cyril Mandouki

14

Cyril Mandouki

14

Cyril Mandouki

14

Cyril Mandouki

Đội hình xuất phát

Guadeloupe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matthias Phaeton Tiền đạo

19 7 2 6 0 Tiền đạo

9

Thierry Ambrose Tiền đạo

11 4 2 1 0 Tiền đạo

4

Jérôme Roussillon Hậu vệ

10 2 1 1 0 Hậu vệ

18

Jordan Leborgne Tiền vệ

9 1 3 0 0 Tiền vệ

3

Andreaw Gravillon Hậu vệ

15 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Anthony Baron Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Christian Junior Senneville Hậu vệ

6 0 2 0 0 Hậu vệ

7

Steve Solvet Tiền vệ

6 0 1 3 2 Tiền vệ

16

Brice Cognard Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Nathanaël Saintini Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Noah Cadiou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Martinique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Brighton Labeau Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Karl Kezy Fabien Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

7

Mickaël Biron Tiền đạo

6 1 0 1 1 Tiền đạo

14

Cyril Mandouki Tiền vệ

12 0 2 0 0 Tiền vệ

16

Yannis Clementia Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

2

Joris Moutachy Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Boris Moltenis Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Harold Voyer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Tom Rapnouil Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jonathan Varane Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guadeloupe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Hans Dezac Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Davy Rouyard Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

22

Vikash Tillé Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Zoran Moco Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Raphaël Mirval Tiền đạo

5 1 1 0 0 Tiền đạo

19

Meddy Lina Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Kilian Bevis Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Teddy Bartouche Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Keyvan Beaumont Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

15 7 0 2 0 Tiền vệ

11

Tairyk Arconte Tiền đạo

4 3 1 1 0 Tiền đạo

Martinique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Enrick Reuperne Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

6

Tariq Cavelan Tiền vệ

9 0 0 1 1 Tiền vệ

1

Aldrick Boulois Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Gabriel Bilon Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Johnny Marajo Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Heinrich Méribault Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Patrick Burner Hậu vệ

6 3 0 0 0 Hậu vệ

3

Lucas Ardennes Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rudy Varane Tiền đạo

2 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Jonathan Rivierez Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

Guadeloupe

Martinique

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guadeloupe: 0T - 0H - 0B) (Martinique: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Guadeloupe

Phong độ

Martinique

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guadeloupe

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

09/09/2024

Guadeloupe

Suriname

1 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.5 0.91

T
X

CONCACAF Nations League

06/09/2024

Costa Rica

Guadeloupe

3 0

(0) (0)

0.82 -2.0 0.97

0.81 2.75 0.85

B
T

CONCACAF Nations League

19/11/2023

Guadeloupe

St. Kitts and Nevis

5 0

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

16/11/2023

Sint Maarten

Guadeloupe

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

15/10/2023

Guadeloupe

St. Lucia

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Martinique

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

09/09/2024

Martinique

Guyana

2 2

(1) (2)

- - -

0.86 2.75 0.96

T

CONCACAF Nations League

06/09/2024

Guatemala

Martinique

3 1

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2024

Suriname

Martinique

1 1

(1) (1)

0.97 -0.25 0.87

1.05 2.5 0.75

T
X

CONCACAF Nations League

18/10/2023

El Salvador

Martinique

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

13/10/2023

Martinique

El Salvador

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất