GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Guadeloupe

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

8-2

19/11

Guadeloupe

Guadeloupe

Cayman

Cayman

1 : 0

0 : 0

Cayman

Cayman

8-2

15/11

3-2

15/11

Cayman

Cayman

Guadeloupe

Guadeloupe

0 : 6

0 : 3

Guadeloupe

Guadeloupe

3-2

0.88 +2.75 0.85

0.79 3.75 0.82

0.79 3.75 0.82

16/10

7-9

16/10

Martinique

Martinique

Guadeloupe

Guadeloupe

0 : 0

0 : 0

Guadeloupe

Guadeloupe

7-9

-0.92 +0 0.75

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

11/10

7-3

11/10

Guadeloupe

Guadeloupe

Martinique

Martinique

0 : 1

0 : 0

Martinique

Martinique

7-3

0.87 -0.25 0.92

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

09/09

3-0

09/09

Guadeloupe

Guadeloupe

Suriname

Suriname

1 : 0

0 : 0

Suriname

Suriname

3-0

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

06/09

9-4

06/09

Costa Rica

Costa Rica

Guadeloupe

Guadeloupe

3 : 0

0 : 0

Guadeloupe

Guadeloupe

9-4

0.82 -2.0 0.97

0.81 2.75 0.85

0.81 2.75 0.85

19/11

5-3

19/11

Guadeloupe

Guadeloupe

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

5 : 0

1 : 0

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

5-3

16/11

0-7

16/11

Sint Maarten

Sint Maarten

Guadeloupe

Guadeloupe

0 : 2

0 : 0

Guadeloupe

Guadeloupe

0-7

15/10

5-2

15/10

Guadeloupe

Guadeloupe

St. Lucia

St. Lucia

2 : 0

0 : 0

St. Lucia

St. Lucia

5-2

13/10

3-2

13/10

St. Lucia

St. Lucia

Guadeloupe

Guadeloupe

2 : 1

1 : 1

Guadeloupe

Guadeloupe

3-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Matthias Phaeton Tiền đạo

23 7 2 6 0 25 Tiền đạo

8

Ange-Freddy Plumain Tiền đạo

19 7 0 2 0 30 Tiền đạo

4

Jérôme Roussillon Hậu vệ

13 2 1 2 0 32 Hậu vệ

2

Mickaël Alphonse Hậu vệ

13 0 1 1 0 36 Hậu vệ

23

Davy Rouyard Thủ môn

17 0 0 2 0 26 Thủ môn

13

Cédric Avinel Hậu vệ

11 0 0 1 0 39 Hậu vệ

20

Stevenson Casimir Hậu vệ

14 0 0 1 0 33 Hậu vệ

1

Teddy Bartouche Thủ môn

10 0 0 0 0 28 Thủ môn

3

Hans Thomas Dezac Hậu vệ

15 0 0 0 0 22 Hậu vệ

6

Morgan Michel Saint-Maximin Tiền vệ

15 0 0 2 0 28 Tiền vệ