CONCACAF Nations League - 19/11/2024 22:00
SVĐ: Stade Roger Zami
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
1.01 19.50 34.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Jordan Bonilla
-
Đang cập nhật
Anthony Baron
42’ -
65’
Elijah Seymour
Matthew Suberan
-
Kenny Mixtur
Vikash Tillé
67’ -
Anthony Baron
Keyvan Beaumont
68’ -
Jordan Leborgne
Johan Angloma
73’ -
79’
Sebastian Martinez
Jacobbi Tugman
-
Raphaël Mirval
Vikash Tillé
88’ -
Ange-Freddy Plumain
Lilian Foule
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
77%
23%
1
2
16
8
535
164
13
5
3
1
3
3
Guadeloupe Cayman
Guadeloupe 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma
4-2-3-1 Cayman
Huấn luyện viên: Joey Jap Tjong
10
Matthias Phaeton
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
4
Jérôme Roussillon
4
Jérôme Roussillon
18
Jordan Leborgne
18
Jordan Leborgne
18
Jordan Leborgne
8
Ange-Freddy Plumain
15
Gunnar Studenthofft
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
17
Mason Duval
5
Cameron Gray
5
Cameron Gray
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthias Phaeton Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Baron Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Christian Junior Senneville Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Rubens Adélaïde Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Meddy Lina Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Kenjy Montantin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Benoît Gédéon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kenny Mixtur Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gunnar Studenthofft Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Elijah Seymour Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Cameron Gray Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Christopher Reeves Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mason Duval Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 D'Andre Rowe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jah Dain Alexander Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Sebastian Martinez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Johan Angloma Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hans Dezac Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Raphaël Mirval Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lilian Foule Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Vikash Tillé Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zoran Moco Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Keyvan Beaumont Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stevenson Casimir Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wesley Robinson Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Dimetri Douglas Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jacobbi Tugman Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ramón Sealy Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Zachary Scott Tiền vệ |
10 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Matthew Suberan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Trey Ebanks Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guadeloupe
Cayman
CONCACAF Nations League
Cayman
0 : 6
(0-3)
Guadeloupe
Guadeloupe
Cayman
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guadeloupe
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Cayman Guadeloupe |
0 6 (0) (3) |
0.88 +2.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
16/10/2024 |
Martinique Guadeloupe |
0 0 (0) (0) |
1.09 +0 0.75 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Guadeloupe Martinique |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Cayman
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Cayman Guadeloupe |
0 6 (0) (3) |
0.88 +2.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
St. Kitts and Nevis Cayman |
1 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.85 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Cayman British Virgin Islands |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22