CONCACAF Nations League - 09/09/2024 20:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
2.87 3.50 2.20
0.94 9.5 0.80
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
3.50 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Alexandre Arenate
Jordan Leborgne
46’ -
52’
Đang cập nhật
Justin Lonwijk
-
56’
Đang cập nhật
Jaden Montnor
-
62’
Immanuel Pherai
Denzel Jubitana
-
Đang cập nhật
Matthias Phaeton
65’ -
Thierry Ambrose
Jordan Leborgne
67’ -
Kilian Bevis
Sylvain Raphael Mirval
70’ -
Đang cập nhật
Nathanaël Saintini
75’ -
76’
Ridgeciano Haps
Renske Adipi
-
Dimitri Cavaré
Marcus Coco
88’ -
Đang cập nhật
Andreaw Gravillon
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
54%
46%
6
3
14
16
407
361
12
8
4
6
2
1
Guadeloupe Suriname
Guadeloupe 4-3-3
Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma
4-3-3 Suriname
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
10
Matthias Phaeton
14
Kilian Bevis
14
Kilian Bevis
14
Kilian Bevis
14
Kilian Bevis
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
21
Jaden Montnor
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
10
Virgil Misidjan
5
Ridgeciano Haps
5
Ridgeciano Haps
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
17
Djevencio van der Kust
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthias Phaeton Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Thierry Ambrose Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Andreaw Gravillon Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Anthony Baron Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kilian Bevis Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Christian Junior Senneville Hậu vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexandre Arenate Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Steve Solvet Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Teddy Bartouche Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Dimitri Cavaré Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nathanaël Saintini Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jaden Montnor Tiền vệ |
3 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Djevencio van der Kust Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaquille Pinas Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Virgil Misidjan Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Myenty Abena Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Justin Lonwijk Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Warner Hahn Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vikash Tillé Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Morgan Saint-Maximin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Christophe Denisse Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jordan Tell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Keyvan Frédéric Beaumont Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sylvain Raphael Mirval Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcus Coco Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rubens Adélaïde Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hans Dezac Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
8 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Denzel Jubitana Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jamilhio Rigters Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Renske Adipi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sergino Eduard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefano Denswil Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Dylan Vente Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gyrano Kerk Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonathan Fonkel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Dimitrie Apai Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Silvinho Esajas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guadeloupe
Suriname
Cúp Vàng Concacaf
Suriname
2 : 1
(1-1)
Guadeloupe
Guadeloupe
Suriname
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Guadeloupe
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Sint Maarten Guadeloupe |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2023 |
Guadeloupe St. Lucia |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
St. Lucia Guadeloupe |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Suriname
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Anguilla Suriname |
0 4 (0) (1) |
0.84 +3.5 0.80 |
0.80 6.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Suriname St. Vincent and the Grenadines |
4 1 (2) (1) |
0.90 -3.0 0.95 |
0.89 4.0 0.85 |
H
|
T
|
|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
16/10/2023 |
Suriname Grenada |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14