CONCACAF Nations League - 15/11/2024 20:00
SVĐ: Truman Bodden Stadium
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.88 2 3/4 0.85
0.79 3.75 0.82
- - -
- - -
26.00 11.00 1.07
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.77 1 1/4 -0.98
0.83 1.5 0.92
- - -
- - -
17.00 3.75 1.33
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Anthony Baron
Raphaël Mirval
-
37’
Raphaël Mirval
Jordan Leborgne
-
41’
Meddy Lina
Ange-Freddy Plumain
-
Jacobbi Tugman
Wesley Robinson
46’ -
48’
Đang cập nhật
Matthias Phaeton
-
Đang cập nhật
Christopher Reeves
49’ -
58’
Matthias Phaeton
Kenny Mixtur
-
59’
Ange-Freddy Plumain
Đang cập nhật
-
64’
Anthony Baron
Vikash Tillé
-
65’
Jordan Leborgne
Johan Angloma
-
71’
Zoran Moco
Kenny Mixtur
-
75’
Vikash Tillé
Hans Dezac
-
89’
Đang cập nhật
Dominic Owens
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
23%
77%
5
1
7
8
122
413
4
22
1
10
0
1
Cayman Guadeloupe
Cayman 4-4-2
Huấn luyện viên: Claudio García
4-4-2 Guadeloupe
Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma
7
Elijah Seymour
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
3
D'Andre Rowe
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
10
Matthias Phaeton
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
17
Anthony Baron
18
Jordan Leborgne
18
Jordan Leborgne
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Elijah Seymour Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Reeves Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 D'Andre Rowe Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dominic Owens Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jah Dain Alexander Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Matthew Suberan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sebastian Martinez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacobbi Tugman Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthias Phaeton Tiền vệ |
21 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
17 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raphaël Mirval Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Anthony Baron Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Christian Junior Senneville Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Zoran Moco Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stevenson Casimir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Meddy Lina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Vikash Tillé Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Trey Ebanks Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Wesley Robinson Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Barry Tibbetts Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ramón Sealy Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Dimetri Douglas Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jaydon McField Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Foster Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leimar Dinnall Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gabrielle Delloglio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rubens Adélaïde Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hans Dezac Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Johan Angloma Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Benoît Gédéon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lilian Foule Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kenjy Montantin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Keyvan Beaumont Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kenny Mixtur Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cayman
Guadeloupe
Cayman
Guadeloupe
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cayman
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
St. Kitts and Nevis Cayman |
1 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.85 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Cayman British Virgin Islands |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
T
|
X
|
Guadeloupe
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Martinique Guadeloupe |
0 0 (0) (0) |
1.09 +0 0.75 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Guadeloupe Martinique |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15