CONCACAF Nations League - 16/10/2024 00:00
SVĐ: Stade Municipal Pierre-Aliker
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 0 0.75
0.89 2.25 0.89
- - -
- - -
2.55 3.30 2.62
0.86 8.75 0.84
- - -
- - -
-0.97 0 0.81
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
3.25 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Karl Kezy Fabien
Enrick Reuperne
46’ -
60’
Andreaw Gravillon
Christian Junior Senneville
-
62’
Đang cập nhật
Jérôme Roussillon
-
71’
Ange-Freddy Plumain
Keyvan Beaumont
-
Lucas Ardennes
Tariq Cavelan
74’ -
76’
Raphaël Mirval
Hans Dezac
-
Jérémie Porsan-Clemente
Norman Grelet
86’ -
Jonathan Varane
Patrick Burner
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
48%
52%
3
3
12
16
366
376
12
10
3
3
4
2
Martinique Guadeloupe
Martinique 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marc Collat
4-2-3-1 Guadeloupe
Huấn luyện viên: Jocelyn Angloma
10
Brighton Labeau
2
Joris Moutachy
2
Joris Moutachy
2
Joris Moutachy
2
Joris Moutachy
21
Karl Kezy Fabien
21
Karl Kezy Fabien
16
Yannis Clementia
16
Yannis Clementia
16
Yannis Clementia
7
Mickaël Biron
10
Matthias Phaeton
20
Raphaël Mirval
20
Raphaël Mirval
20
Raphaël Mirval
20
Raphaël Mirval
4
Jérôme Roussillon
4
Jérôme Roussillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
3
Andreaw Gravillon
8
Ange-Freddy Plumain
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Brighton Labeau Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mickaël Biron Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Karl Kezy Fabien Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Joris Moutachy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Boris Moltenis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Rivierez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Tom Rapnouil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jonathan Varane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Ardennes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthias Phaeton Tiền vệ |
20 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
16 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreaw Gravillon Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Raphaël Mirval Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Anthony Baron Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kilian Bevis Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Steve Solvet Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Zoran Moco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Meddy Lina Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Martinique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tariq Cavelan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Norman Grelet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel Bilon Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Enrick Reuperne Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rudy Varane Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Aldrick Boulois Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Johnny Marajo Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Heinrich Méribault Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Harold Voyer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrick Burner Hậu vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guadeloupe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vikash Tillé Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Teddy Bartouche Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hans Dezac Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Davy Rouyard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Christian Junior Senneville Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Keyvan Beaumont Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Martinique
Guadeloupe
CONCACAF Nations League
Guadeloupe
0 : 1
(0-0)
Martinique
Martinique
Guadeloupe
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Martinique
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Guadeloupe Martinique |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
Martinique Guyana |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
||
06/09/2024 |
Guatemala Martinique |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
18/10/2023 |
El Salvador Martinique |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Guadeloupe
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Guadeloupe Martinique |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Sint Maarten Guadeloupe |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16