CONCACAF Nations League - 12/10/2024 01:00
SVĐ: Synthetic Track and Field Facility
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 1.00
0.81 2.5 0.91
- - -
- - -
6.00 4.20 1.42
0.88 9.5 0.82
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.82 1.0 0.96
- - -
- - -
6.50 2.37 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Nathaniel Méndez-Laing
Oscar Santis
-
28’
Alejandro Miguel Galindo
Pedro Altán
-
Nathan Moriah-Welsh
Stephen Duke-McKenna
31’ -
46’
José Pinto
Kevin Ruiz
-
Ryan Hackett
Nathan Ferguson
52’ -
Terence Vancooten
Reiss Greenidge
57’ -
61’
Aaron Herrera
Oscar Castellanos
-
65’
Nathaniel Méndez-Laing
William Cardoza
-
68’
Rubio Rubin
Oscar Santis
-
73’
Oscar Castellanos
Marco Domínguez
-
Nathan Moriah-Welsh
Kelsey Benjamin
75’ -
79’
Đang cập nhật
Jonathan Franco
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
48%
52%
2
4
7
15
349
401
20
17
6
5
1
6
Guyana Guatemala
Guyana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz
4-2-3-1 Guatemala
Huấn luyện viên: Luis Fernando Tena Garduño
10
Omari Glasgow
2
Leo Lovell
2
Leo Lovell
2
Leo Lovell
2
Leo Lovell
16
Isaiah Jones
16
Isaiah Jones
13
Liam Gordon
13
Liam Gordon
13
Liam Gordon
6
Nathan Moriah-Welsh
9
Rubio Rubin
1
Nicholas Hagen
1
Nicholas Hagen
1
Nicholas Hagen
1
Nicholas Hagen
13
Alejandro Miguel Galindo
13
Alejandro Miguel Galindo
4
José Pinto
4
José Pinto
4
José Pinto
18
Oscar Santis
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Omari Glasgow Tiền đạo |
9 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
7 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Isaiah Jones Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Gordon Tiền vệ |
7 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Lovell Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quillan Roberts Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Terence Vancooten Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jalen Jones Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Colin Nelson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ryan Hackett Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guatemala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rubio Rubin Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Oscar Santis Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 José Pinto Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Oscar Castellanos Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nathaniel Méndez-Laing Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jose Ardon Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Aaron Herrera Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Samayoa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Jonathan Franco Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guyana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kai McKenzie-Lyle Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kelsey Benjamin Tiền vệ |
9 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nathan Ferguson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Curtez Kellman Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Raushan Ritch Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Osaze De Rosario Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Akel Clarke Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jeremy Garrett Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abumchi Benjamin Opara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Wilson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Reiss Greenidge Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Deon Moore Tiền đạo |
8 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guatemala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 José Espinoza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Olger Escobar Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Ruiz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Erick Lemus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 William Cardoza Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 José Morales Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Domínguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Darwin Lom Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kevin Moscoso Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Pedro Altán Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Allen Yanes Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guyana
Guatemala
Guyana
Guatemala
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guyana
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Martinique Guyana |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
||
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Guyana Belize |
3 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Guatemala
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Guatemala Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Guatemala Martinique |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Uruguay Guatemala |
1 1 (1) (0) |
0.93 +1 0.91 |
- - - |
B
|
||
28/07/2024 |
Guatemala El Salvador |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Argentina Guatemala |
4 1 (2) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15