Vòng Loại WC CONCACAF - 05/06/2024 21:00
SVĐ: Dr. Ir. Franklin Essed Stadion
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -3 0.95
0.89 4.0 0.85
- - -
- - -
1.05 15.00 19.00
-1.00 8.50 -0.91
- - -
- - -
0.87 -2 3/4 0.92
0.90 1.75 0.84
- - -
- - -
1.28 4.00 19.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Etienne Vaessen
22’ -
31’
Đang cập nhật
Oalex Anderson
-
Đang cập nhật
M. Abena
33’ -
Đang cập nhật
Sheraldo Becker
39’ -
Immanuel Pherai
Jeredy Hilterman
45’ -
Gyrano Kerk
Justin Lonwijk
46’ -
Gyrano Kerk
J. Montnor
63’ -
68’
Oryan Brian Velox
Saviola Blake
-
Ridgeciano Haps
J. Montnor
70’ -
Justin Lonwijk
R. Adipi
74’ -
Immanuel Pherai
V. Misidjan
75’ -
81’
Đang cập nhật
Kevin Francis
-
84’
Kennijah Joseph
Aaron Jackson
-
Jeredy Hilterman
Jamilhio Rigters
85’ -
Đang cập nhật
S. Denswil
86’ -
89’
D. Spring
Addeen Charles
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
67%
33%
3
2
15
15
470
214
15
9
6
4
0
1
Suriname St. Vincent and the Grenadines
Suriname 4-4-2
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
4-4-2 St. Vincent and the Grenadines
Huấn luyện viên: Theon Yanik Gordon
5
Ridgeciano Haps
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
23
Etienne Vaessen
9
Jeredy Hilterman
9
Jeredy Hilterman
10
Oalex Anderson
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
13
Tristan Marshall
7
Oryan Brian Velox
7
Oryan Brian Velox
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Abena Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jeredy Hilterman Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Paal Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 A. Dijksteel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Denswil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Justin Lonwijk Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oalex Anderson Tiền vệ |
7 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Spring Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oryan Brian Velox Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 L. Christopher Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tristan Marshall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Francis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Joseph Douglas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Najima Burgin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Pierre Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sherwyn Alexander Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennijah Joseph Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 J. Montnor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Malone Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 W. Hahn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 V. Misidjan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jamilhio Rigters Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 S. Pinas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 R. Adipi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Fonkel Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 A. Belfor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tyrone Conraad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 S. Eduard Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 D. van der Kust Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Vincent and the Grenadines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 J. Chance Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aaron Jackson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 K. Edwards Tiền đạo |
6 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Addeen Charles Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Garret Leigertwood Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Koby Mingot Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Garwin Davis Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Renson Sayers Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kirtney Franklyn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Saviola Blake Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Francis Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jequan Adams Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Suriname
St. Vincent and the Grenadines
Suriname
St. Vincent and the Grenadines
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suriname
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Suriname Martinique |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
16/10/2023 |
Suriname Grenada |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Suriname Haiti |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/09/2023 |
Cuba Suriname |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/09/2023 |
Grenada Suriname |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
St. Vincent and the Grenadines
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2024 |
Grenada St. Vincent and the Grenadines |
0 3 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2023 |
St. Vincent and the Grenadines Belize |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bermuda St. Vincent and the Grenadines |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11