CONCACAF Nations League - 15/11/2024 23:30
SVĐ: Dr. Ir. Franklin Essed Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.80
0.88 2.5 0.97
- - -
- - -
5.75 4.50 1.48
0.77 8.75 0.94
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.82 1.0 -0.97
- - -
- - -
6.50 2.30 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shaquille Pinas
34’ -
Đang cập nhật
Myenty Abena
37’ -
48’
Đang cập nhật
Alistair Johnston
-
54’
Đang cập nhật
Joel Waterman
-
61’
Tani Oluwaseyi
Cyle Larin
-
Shaquille Pinas
Anfernee Dijksteel
69’ -
78’
Ali Ahmed
Tajon Buchanan
-
82’
Jonathan David
Junior Hoilett
-
85’
S. Eustaquio
Mathieu Choinière
-
Justin Lonwijk
Roscello Vlijter
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mathieu Choinière
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
34%
66%
4
0
15
14
258
494
2
13
0
5
2
2
Suriname Canada
Suriname 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stanley Purl Menzo
4-2-3-1 Canada
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
11
Sheraldo Becker
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
19
Shaquille Pinas
20
Gleofilo Vlijter
20
Gleofilo Vlijter
17
Djevencio van der Kust
17
Djevencio van der Kust
17
Djevencio van der Kust
5
Ridgeciano Haps
20
Jonathan David
23
Ali Ahmed
23
Ali Ahmed
23
Ali Ahmed
23
Ali Ahmed
23
Ali Ahmed
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
8
Ismael Koné
8
Ismael Koné
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sheraldo Becker Tiền vệ |
7 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Djevencio van der Kust Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Shaquille Pinas Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Myenty Abena Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Justin Lonwijk Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Etienne Vaessen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Liam van Gelderen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stefano Denswil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dion Malone Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jonathan David Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ismael Koné Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 S. Eustaquio Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Ahmed Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Moise Bombito Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tani Oluwaseyi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Suriname
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Immanuel Pherai Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jonathan Fonkel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jaden Montnor Tiền đạo |
5 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Renske Adipi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Virgil Misidjan Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ishan Kort Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Tyrone Conraad Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Roscello Vlijter Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thelonius Bair Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Mathieu Choinière Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Sirois Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Junior Hoilett Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Niko Sigur Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suriname
Canada
Vòng Loại WC CONCACAF
Canada
4 : 0
(1-0)
Suriname
Suriname
Canada
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suriname
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Suriname Guyana |
5 1 (3) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/09/2024 |
Guadeloupe Suriname |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Guyana Suriname |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Anguilla Suriname |
0 4 (0) (1) |
0.84 +3.5 0.80 |
0.80 6.0 0.86 |
T
|
X
|
Canada
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
10/07/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 26