0.80 1/4 -0.88
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.00 3.25 2.45
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
-1.00 0 0.80
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Moïse Bombito
7’ -
12’
Đang cập nhật
Gabriel Suazo
-
27’
Đang cập nhật
Gabriel Suazo
-
30’
Darío Osorio
Thomas Galdames
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
42’ -
46’
Eduardo Vargas
Marcos Bolados
-
Đang cập nhật
Alphonso Davies
57’ -
Jacob Shaffelburg
Liam Millar
65’ -
Đang cập nhật
Alistair Johnston
66’ -
Richie Laryea
Tajon Buchanan
76’ -
77’
Víctor Dávila
Ben Brereton Díaz
-
Đang cập nhật
Liam Millar
79’ -
82’
Rodrigo Echeverría
César Pérez
-
Jonathan David
Kamal Miller
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
57%
43%
4
3
16
8
416
315
9
8
3
4
2
1
Canada Chile
Canada 4-4-2
Huấn luyện viên: Jesse Marsch
4-4-2 Chile
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Gareca Nardi
19
Alphonso Davies
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
9
Cyle Larin
14
Jacob Shaffelburg
14
Jacob Shaffelburg
7
Marcelino Núñez
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
10
Alexis Sánchez
10
Alexis Sánchez
11
Eduardo Vargas
11
Eduardo Vargas
11
Eduardo Vargas
9
Víctor Dávila
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan David Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cyle Larin Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephen Eustaquio Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Moïse Bombito Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Derek Cornelius Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcelino Núñez Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Víctor Dávila Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Sánchez Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darío Osorio Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel Suazo Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mauricio Isla Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Gabriel Arias Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Igor Lichnovsky Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Maripán Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Samuel Piette Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dayne St. Clair Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mathieu Choinière Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Joel Waterman Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Liam Millar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ismaël Koné Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Hiebert Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Theo Bair Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Luc De Fougerolles Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Ahmed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom McGill Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Benjamín Kuscevic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 César Pérez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cristián Zavala Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nicolás Fernández Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erick Pulgar Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Esteban Pavez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paulo Díaz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Matías Catalán Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Brayan Cortés Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Marcos Bolados Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximiliano Guerrero Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ben Brereton Díaz Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Thomas Galdames Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Canada
Chile
Canada
Chile
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Canada
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 |
Peru Canada |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/06/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Pháp Canada |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Hà Lan Canada |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Canada Trinidad and Tobago |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chile
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 |
Chile Argentina |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
1.14 +0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Chile Paraguay |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Pháp Chile |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Albania Chile |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12