CONCACAF Nations League - 19/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Cibao
6 : 1
Đội chiến thắng đang được quyết định
- - -
- - -
- - -
- - -
1.50 4.60 4.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Heinz Mörschel
Dorny Romero
33’ -
Đang cập nhật
Jean Carlos López
45’ -
Đang cập nhật
Martín Perelman
46’ -
Edison Azcona
Edarlyn Reyes
68’ -
Junior Firpo
Dorny Romero
69’ -
70’
Roger Lee
Ne-Jai Tucker
-
Đang cập nhật
Jean Carlos López
75’ -
76’
Zeiko Lewis
Remy Coddington
-
Joao Urbáez
Miguel Beltre
77’ -
Jean Carlos López
J. Pineda
84’ -
Edarlyn Reyes
Heinz Mörschel
87’ -
88’
Reggie Lambe
David Jones
-
Junior Firpo
Dorny Romero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
2
65%
35%
2
7
16
8
452
259
27
7
12
3
2
0
Dominica Bermuda
Dominica 3-4-3
Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff
3-4-3 Bermuda
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
17
Dorny Romero
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
21
Kane Crichlow
7
Djair Parfitt-Williams
7
Djair Parfitt-Williams
7
Djair Parfitt-Williams
7
Djair Parfitt-Williams
10
Zeiko Lewis
10
Zeiko Lewis
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
16
Dante Leverock
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dorny Romero Tiền đạo |
14 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Heinz Mörschel Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ronaldo Vásquez Tiền đạo |
15 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Junior Firpo Tiền vệ |
8 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Carlos López Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Luiyi de Lucas Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Michael Sambataro Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Joao Urbáez Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Edison Azcona Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Xavier Valdez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Christian Schoissengeyr Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kane Crichlow Tiền vệ |
14 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dante Leverock Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Zeiko Lewis Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Reggie Lambe Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Djair Parfitt-Williams Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Harry Twite Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Keziah Martin Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Detre Bell Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Reece Jones Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Seke Spence Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Roger Lee Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edarlyn Reyes Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Erick Japa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Bretón Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Lloyd Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Miguel Beltre Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Brian López Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ronaldo de Peña Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rafael Núñez Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alex Ciriaco Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel Montes de Oca Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pascual Ramírez Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 J. Pineda Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jahquil Hill Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Blaiz Hall Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aunde Todd Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Milai Perott Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 David Jones Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ne-Jai Tucker Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Remy Coddington Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julian Carpenter Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Knory Scott Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Luke Robinson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Leroy Lewis Jr. Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Bermuda
CONCACAF Nations League
Bermuda
2 : 3
(1-1)
Dominica
Dominica
Bermuda
0% 0% 100%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dominica
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Dominica Dominica |
1 6 (1) (2) |
0.86 +3 0.85 |
0.85 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
5 0 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
Bermuda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Bermuda Antigua and Barbuda |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Bermuda Dominica |
3 2 (2) (0) |
0.88 -2 0.86 |
0.88 4.0 0.77 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23