CONCACAF Nations League - 16/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Cibao
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 3/4 0.91
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.25 5.00 9.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
1.66 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Zafique Drew
8’ -
46’
Javorn Stevens
Keon Greene
-
Đang cập nhật
Reggie Lambe
48’ -
58’
Kendukar Challenger
Tyrik Hughes
-
59’
Raheem Deterville
Dannen Francis
-
69’
Đang cập nhật
Daryl Massicot
-
Reggie Lambe
Remy Coddington
70’ -
74’
Đang cập nhật
Zafique Drew
-
Đang cập nhật
Harry Twite
76’ -
Keziah Martin
Roger Lee
82’ -
84’
Dion Pereira
Eroy Gonsalves
-
Kane Crichlow
Aunde Todd
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
54%
46%
3
6
13
15
389
318
14
11
8
4
4
0
Bermuda Antigua and Barbuda
Bermuda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
4-2-3-1 Antigua and Barbuda
Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood
10
Kane Crichlow
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
16
Dante Leverock
16
Dante Leverock
5
Ne-Jai Tucker
5
Ne-Jai Tucker
5
Ne-Jai Tucker
21
Nahki Wells
11
Quinton Griffith
9
Dion Pereira
9
Dion Pereira
9
Dion Pereira
9
Dion Pereira
19
D'andre Bishop
19
D'andre Bishop
19
D'andre Bishop
19
D'andre Bishop
19
D'andre Bishop
19
D'andre Bishop
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kane Crichlow Tiền vệ |
13 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nahki Wells Tiền vệ |
5 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dante Leverock Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ne-Jai Tucker Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Reggie Lambe Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Djair Parfitt-Williams Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Harry Twite Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Keziah Martin Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Detre Bell Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Reece Jones Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Luke Robinson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Quinton Griffith Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Javorn Stevens Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 TJ Bramble Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 D'andre Bishop Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Dion Pereira Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Raheem Deterville Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Zaieem Scott Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zafique Drew Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Gregoire Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Morgan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kendukar Challenger Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Seke Spence Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Knory Scott Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Remy Coddington Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Blaiz Hall Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jahquil Hill Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 David Jones Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Leroy Lewis Jr. Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aunde Todd Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Julian Carpenter Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Milai Perott Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Roger Lee Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Daryl Massicot Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Zaire Scott Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jayden Martin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zahiem Green Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Taj Moore Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tyrik Hughes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Keon Greene Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jahzihno O'Garro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dannen Francis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Eroy Gonsalves Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bermuda
Antigua and Barbuda
CONCACAF Nations League
Antigua and Barbuda
0 : 1
(0-0)
Bermuda
Vòng Loại WC CONCACAF
Antigua and Barbuda
1 : 1
(1-0)
Bermuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bermuda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Bermuda Dominica |
3 2 (2) (0) |
0.88 -2 0.86 |
0.88 4.0 0.77 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Antigua and Barbuda
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
5 0 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.91 4.0 0.74 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 16