CONCACAF Nations League - 11/09/2024 02:00
SVĐ: Estadio Tiburcio Carías Andino
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.93 2.25 0.77
- - -
- - -
2.10 3.20 3.20
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
- - -
0.81 0.75 1.00
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Damion Lowe
Di'Shon Bernard
-
49’
Đang cập nhật
Denil Maldonado
-
Anthony Lozano
David Ruiz
50’ -
57’
Đang cập nhật
Michail Antonio
-
65’
Norman Campbell
Kaheim Dixon
-
Đang cập nhật
Cristoper Melendez
71’ -
Anthony Lozano
Bryan Rochez
72’ -
76’
Đang cập nhật
Michail Antonio
-
77’
Kasey Palmer
Karoy Anderson
-
Đang cập nhật
Denil Maldonado
83’ -
Cristoper Melendez
Oscar Almendárez
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
60%
40%
3
5
18
13
512
329
19
9
6
4
3
1
Honduras Jamaica
Honduras 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
4-4-1-1 Jamaica
Huấn luyện viên: Steve McClaren
16
Edwin Rodríguez
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
7
Luis Palma
9
Anthony Lozano
9
Anthony Lozano
10
Bobby Reid
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
9
Michail Antonio
9
Michail Antonio
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Edwin Rodríguez Tiền vệ |
13 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Anthony Lozano Tiền đạo |
10 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 David Ruiz Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kervin Arriaga Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Palma Tiền vệ |
9 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Denil Maldonado Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Luis Vega Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis López Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Cristoper Melendez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bobby Reid Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Demarai Gray Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Michail Antonio Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kasey Palmer Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Andre Blake Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amari'i Bell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Norman Campbell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Joel Latibeaudiere Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Douglas Martínez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexander López Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bryan Rochez Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Carlos Pineda Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marlon Licona Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Rubilio Castillo Tiền đạo |
6 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
23 Jorge Álvarez Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Oscar Almendárez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesus Batiz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edward Flores Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Devron García Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền đạo |
13 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jon Russell Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Adrian Reid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kaheim Dixon Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Hector Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamal Lowe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Shaquan Davis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Richard King Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Honduras
Jamaica
CONCACAF Nations League
Jamaica
1 : 0
(0-0)
Honduras
Vòng Loại WC CONCACAF
Jamaica
2 : 1
(2-1)
Honduras
Vòng Loại WC CONCACAF
Honduras
0 : 2
(0-1)
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Jamaica
3 : 2
(2-0)
Honduras
Honduras
Jamaica
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Honduras
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
H
|
Jamaica
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12