0.87 -2 3/4 0.94
0.84 2.75 0.85
- - -
- - -
1.38 4.75 7.50
0.85 9 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
-0.92 1.25 0.73
- - -
- - -
1.83 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Weston McKennie
C. Pulišić
14’ -
Weston McKennie
C. Pulišić
33’ -
Antonee Robinson
Ricardo Pepi
42’ -
46’
Tyreek Magee
Richard King
-
53’
Isaac Hayden
Demarai Gray
-
Y. Musah
Timothy Weah
56’ -
60’
Shamar Nicholson
Renaldo Cephas
-
68’
Đang cập nhật
Demarai Gray
-
C. Pulišić
Brenden Aaronson
69’ -
73’
Damion Lowe
Karoy Anderson
-
Ricardo Pepi
Brandon Vázquez
77’ -
Timothy Weah
Cade Cowell
78’ -
Y. Musah
Alejandro Zendejas
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
68%
32%
4
3
13
3
690
333
16
9
7
6
2
4
Mỹ Jamaica
Mỹ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mauricio Roberto Pochettino Trossero
4-2-3-1 Jamaica
Huấn luyện viên: Steve McClaren
10
C. Pulišić
6
Y. Musah
6
Y. Musah
6
Y. Musah
6
Y. Musah
9
Ricardo Pepi
9
Ricardo Pepi
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
5
Antonee Robinson
11
Shamar Nicholson
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
7
Leon Bailey
7
Leon Bailey
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
10
Demarai Gray
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 C. Pulišić Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricardo Pepi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Timothy Weah Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Y. Musah Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Weston McKennie Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joe Scally Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark McKenzie Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tanner Tessmann Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền đạo |
15 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Demarai Gray Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Leon Bailey Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andre Blake Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Tayvon Gray Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amari'i Bell Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 J. Latibeaudiere Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Isaac Hayden Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tyreek Magee Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chris Richards Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Kochen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gianluca Busio Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auston Trusty Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Brandon Vázquez Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Zack Steffen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cade Cowell Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Schulte Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Richard King Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Romario Williams Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Khori Bennett Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kasey Palmer Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Ravel Morrison Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Shaquan Davis Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mỹ
Jamaica
CONCACAF Nations League
Jamaica
0 : 1
(0-1)
Mỹ
CONCACAF Nations League
Mỹ
1 : 1
(0-1)
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Mỹ
1 : 1
(0-1)
Jamaica
Vòng Loại WC CONCACAF
Jamaica
1 : 1
(1-1)
Mỹ
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
2 : 0
(0-0)
Jamaica
Mỹ
Jamaica
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mỹ
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Jamaica Mỹ |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Mexico Mỹ |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 0.95 |
0.7 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
||
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Jamaica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Jamaica Mỹ |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Jamaica Honduras |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Nicaragua Jamaica |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 24