Copa America - 01/07/2024 00:00
SVĐ: Q2 Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.92
0.92 2.0 0.98
- - -
- - -
4.50 3.40 1.85
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.80 1/4 -0.95
0.95 0.75 0.93
- - -
- - -
5.00 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Darwin Machís
-
Renaldo Cephas
Kaheim Dixon
46’ -
49’
Jon Aramburu
Eduard Bello
-
56’
Yangel Herrera
Salomón Rondón
-
60’
Yangel Herrera
Tomás Rincón
-
Wes Harding
Karoy Anderson
67’ -
74’
Telasco Segovia
Kervin Andrade
-
81’
Jon Aramburu
Christian Makoun
-
85’
Kervin Andrade
Eric Ramírez
-
Joel Latibeaudiere
Richard King
87’ -
Đang cập nhật
Michael Hector
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
47%
53%
1
1
4
12
345
373
8
17
1
3
0
1
Jamaica Venezuela
Jamaica 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson
3-4-2-1 Venezuela
Huấn luyện viên: Fernando Batista
7
Demarai Gray
14
Kasey Palmer
14
Kasey Palmer
14
Kasey Palmer
15
Joel Latibeaudiere
15
Joel Latibeaudiere
15
Joel Latibeaudiere
15
Joel Latibeaudiere
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
9
Michail Antonio
23
Salomón Rondón
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
11
Darwin Machís
11
Darwin Machís
21
Alexander González
21
Alexander González
21
Alexander González
25
Eduard Bello
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Demarai Gray Tiền vệ |
13 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Michail Antonio Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Damion Lowe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Kasey Palmer Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Michael Hector Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Wes Harding Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jon Bell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Renaldo Cephas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
19 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Eduard Bello Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Darwin Machís Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander González Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Wilker Ángel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Bobby De Cordova-Reid Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Coniah Boyce-Clarke Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Shaquan Davis Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kevon Lambert Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Kaheim Dixon Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Richard King Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Marshall Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Shamar Nicholson Tiền đạo |
16 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jefferson Savarino Tiền đạo |
15 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 José Contreras Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniel Pereira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Eric Ramírez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Kervin Andrade Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jhon Chancellor Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Lacava Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Graterol Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Makoun Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jamaica
Venezuela
Jamaica
Venezuela
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jamaica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Jamaica Dominica |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Panama Jamaica |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Venezuela
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/03/2024 |
Guatemala Venezuela |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Ý Venezuela |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
10/12/2023 |
Colombia Venezuela |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17