Copa America - 01/07/2024 00:00
SVĐ: State Farm Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.90
0.91 2.0 0.99
- - -
- - -
2.80 3.10 2.62
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
0.93 0 0.85
0.95 0.75 0.93
- - -
- - -
3.60 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
César Montes
6’ -
43’
Đang cập nhật
Moisés Caicedo
-
Đang cập nhật
Jorge Sánchez
50’ -
César Huerta
Uriel Antuna
67’ -
Orbelín Pineda
Guillermo Martínez
68’ -
Đang cập nhật
Luis Chávez
73’ -
76’
Kevin Rodríguez
Carlos Gruezo
-
Đang cập nhật
Johan Vásquez
82’ -
Luis Romo
Érick Sánchez
85’ -
Julián Quiñones
Jordi Cortizo
86’ -
Gerardo Arteaga
José Andrés Hurtado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
60%
40%
3
3
16
13
402
276
19
9
3
3
2
2
Mexico Ecuador
Mexico 4-3-3
Huấn luyện viên: Jaime Arturo Lozano Espin
4-3-3 Ecuador
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
24
Luis Chávez
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
13
Enner Valencia
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
10
Kendry Páez
10
Kendry Páez
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luis Chávez Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Romo Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Santiago Gimenez Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Julián Quiñones Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 César Huerta Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Julio González Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Félix Torres Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Willian Pacho Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Moisés Caicedo Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Rodríguez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Angelo Preciado Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Domínguez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alan Franco Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Uriel Antuna Tiền đạo |
21 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Marcelo Flores Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Brian García Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordi Cortizo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Érick Sánchez Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Acevedo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bryan González Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Israel Reyes Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexis Vega Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Roberto Alvarado Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Raúl Rangel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 José Andrés Hurtado Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jackson Porozo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ángel Mena Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 José Cifuentes Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alan Minda Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Ordóñez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Joao Ortiz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 John Yeboah Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrés Micolta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Layan Loor Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jordy Caicedo Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Janner Corozo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mexico
Ecuador
Giao Hữu Quốc Tế
Mexico
0 : 0
(0-0)
Ecuador
Giao Hữu Quốc Tế
Mexico
2 : 3
(1-2)
Ecuador
Mexico
Ecuador
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mexico
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mexico Uruguay |
0 4 (0) (3) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Mexico Bolivia |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
Ecuador
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Argentina Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23