Vòng Loại WC Nam Mỹ - 19/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Metropolitano Roberto Meléndez
0 : 1
Đội chiến thắng đang được quyết định
0.95 -1 1/4 0.90
0.91 2.0 0.77
- - -
- - -
1.70 3.50 5.75
0.93 8.25 0.87
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.95 0.75 0.95
- - -
- - -
2.40 1.95 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Alan Franco
Enner Valencia
-
34’
Đang cập nhật
Piero Hincapié
-
46’
Enner Valencia
Carlos Gruezo
-
54’
Đang cập nhật
Carlos Gruezo
-
Richard Ríos
Juan Fernando Quintero
59’ -
60’
Alan Minda
Jhoanner Chávez
-
71’
Đang cập nhật
Sebastián Beccacece
-
Đang cập nhật
Jhon Durán
73’ -
79’
Gonzalo Plata
Kevin Rodríguez
-
85’
Đang cập nhật
Moisés Caicedo
-
Jhon Córdoba
Rafael Santos Borré
86’ -
90’
Pervis Estupiñán
John Mercado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
67%
33%
0
7
12
11
523
278
25
4
7
1
5
0
Colombia Ecuador
Colombia 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
4-3-1-2 Ecuador
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
7
Luis Díaz
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
10
James Rodríguez
9
Jhon Córdoba
9
Jhon Córdoba
13
Enner Valencia
19
Gonzalo Plata
19
Gonzalo Plata
19
Gonzalo Plata
19
Gonzalo Plata
3
Piero Hincapié
3
Piero Hincapié
3
Piero Hincapié
3
Piero Hincapié
3
Piero Hincapié
6
William Pacho
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền vệ |
25 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 James Rodríguez Tiền vệ |
25 | 5 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jhon Córdoba Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
24 | 3 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Jhon Lucumi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Camilo Portilla Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 William Pacho Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Moisés Caicedo Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Pervis Estupiñán Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Gonzalo Plata Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Vite Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Minda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alan Franco Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Ordóñez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 David Ospina Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Carlos Andrés Gómez Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Cristián Borja Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Álvaro Montero Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Jorge Carrascal Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Xavier Arreaga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 John Mercado Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gonzalo Valle Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 John Yeboah Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keny Arroyo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Félix Torres Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Cristian Ramírez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
0 : 0
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
0 : 0
(0-0)
Ecuador
Copa America
Colombia
1 : 0
(1-0)
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
6 : 1
(4-1)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
0 : 2
(0-2)
Colombia
Colombia
Ecuador
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Colombia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Uruguay Colombia |
3 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.88 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Colombia Chile |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Bolivia Colombia |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Colombia Argentina |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Ecuador
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Ecuador Bolivia |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Uruguay Ecuador |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.95 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Ecuador Paraguay |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.99 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Ecuador Peru |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Brazil Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12