Copa America - 03/07/2024 01:00
SVĐ: Levi's Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/2 0.90
-0.98 2.25 0.89
- - -
- - -
1.95 3.20 4.20
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vinicius Junior
7’ -
Đang cập nhật
Raphinha
12’ -
19’
Đang cập nhật
Davinson Sánchez
-
25’
Đang cập nhật
Deiver Machado
-
27’
Đang cập nhật
Jefferson Lerma
-
45’
Jhon Córdoba
Daniel Muñoz
-
46’
Deiver Machado
Johan Mojica
-
Đang cập nhật
Bruno Guimarães
73’ -
76’
Jhon Córdoba
Rafael Borré
-
81’
James Rodríguez
Jorge Carrascal
-
Wendell
Endrick
86’ -
89’
Luis Díaz
Luis Sinisterra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
51%
49%
5
2
14
19
422
402
7
13
3
6
1
2
Brazil Colombia
Brazil 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior
4-2-3-1 Colombia
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
10
Rodrygo
11
Raphinha
11
Raphinha
11
Raphinha
11
Raphinha
8
Lucas Paquetá
8
Lucas Paquetá
4
Marquinhos
4
Marquinhos
4
Marquinhos
7
Vinicius Junior
7
Luis Díaz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrygo Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinicius Junior Tiền vệ |
17 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Paquetá Tiền vệ |
14 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marquinhos Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Raphinha Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Éder Militão Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Guimarães Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alisson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Wendell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 João Gomes Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền đạo |
16 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 James Rodríguez Tiền đạo |
16 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
17 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jhon Córdoba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jefferson Lerma Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Deiver Machado Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Carlos Cuesta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Bremer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Beraldo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Endrick Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Douglas Luiz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Éderson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Evanilson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bento Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sávio Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Pepê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Yan Couto Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafael Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Andreas Pereira Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Guilherme Arana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jhon Durán Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jorge Carrascal Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Borré Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Ospina Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yáser Asprilla Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Sinisterra Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Álvaro Montero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brazil
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
2 : 1
(0-1)
Brazil
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
1 : 0
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
0 : 0
(0-0)
Brazil
Copa America
Brazil
2 : 1
(0-1)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
1 : 1
(0-1)
Brazil
Brazil
Colombia
0% 60% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brazil
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Paraguay Brazil |
1 4 (0) (3) |
1.09 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/06/2024 |
Brazil Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 1.08 |
0.95 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Mỹ Brazil |
1 1 (1) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.92 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Tây Ban Nha Brazil |
3 3 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Colombia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Colombia Costa Rica |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.10 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Colombia Paraguay |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
15/06/2024 |
Colombia Bolivia |
3 0 (3) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/06/2024 |
Mỹ Colombia |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Colombia Romania |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17