Vòng Loại WC Nam Mỹ - 14/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Monumental de Maturín
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.90 2.25 0.96
- - -
- - -
7.00 3.75 1.55
0.92 9.25 0.88
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
7.00 2.10 2.20
0.85 4.0 0.97
- - -
- - -
-
-
Yangel Herrera
Cristian Cásseres Jr.
15’ -
Đang cập nhật
Jhon Murillo
34’ -
36’
Đang cập nhật
Vanderson
-
43’
Đang cập nhật
Raphinha
-
Jefferson Savarino
Telasco Segovia
46’ -
Đang cập nhật
Rafael Romo
59’ -
60’
Đang cập nhật
Vinícius Júnior
-
62’
Vinícius Júnior
Vinícius Júnior
-
68’
Sávio
Luiz Henrique
-
José Martínez
Tomás Rincón
69’ -
Eduard Bello
Alexander González
80’ -
Salomón Rondón
Jhonder Cádiz
81’ -
Đang cập nhật
Cristian Cásseres Jr.
82’ -
Đang cập nhật
Telasco Segovia
86’ -
88’
Đang cập nhật
Gabriel Martinelli
-
Đang cập nhật
Alexander González
89’ -
90’
Abner Vinícius
Estêvão
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
33%
67%
2
3
14
12
213
438
12
13
5
4
5
2
Venezuela Brazil
Venezuela 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Batista
4-2-3-1 Brazil
Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior
23
Salomón Rondón
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
7
Jefferson Savarino
7
Jefferson Savarino
4
Jon Aramburu
4
Jon Aramburu
4
Jon Aramburu
20
Eduard Bello
7
Vinícius Júnior
9
Igor Jesus
9
Igor Jesus
9
Igor Jesus
9
Igor Jesus
4
Marquinhos
4
Marquinhos
20
Sávio
20
Sávio
20
Sávio
10
Raphinha
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
25 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Bello Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Savarino Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wilker Ángel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jhon Murillo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vinícius Júnior Tiền vệ |
20 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Raphinha Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marquinhos Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sávio Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Igor Jesus Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Guimarães Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Ederson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Vanderson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Abner Vinícius Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christian Makoun Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eric Ramírez Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Telasco Segovia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alain Baroja Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Darwin Machís Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Kervin Andrade Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alexander González Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Andreas Pereira Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Murillo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Danilo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Estêvão Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Weverton Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Luiz Henrique Tiền đạo |
4 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Léo Ortiz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bento Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Paquetá Tiền vệ |
19 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Brazil
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
1 : 1
(0-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
1 : 3
(1-0)
Brazil
Copa America
Brazil
3 : 0
(1-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
1 : 0
(0-0)
Venezuela
Copa America
Brazil
0 : 0
(0-0)
Venezuela
Venezuela
Brazil
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Venezuela
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Paraguay Venezuela |
2 1 (0) (1) |
1.07 +0.25 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Venezuela Argentina |
1 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Venezuela Uruguay |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
||
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
Brazil
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Brazil Peru |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.98 |
0.94 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Chile Brazil |
1 2 (1) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/09/2024 |
Paraguay Brazil |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Brazil Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Uruguay Brazil |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.93 2.0 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 22