Vòng Loại WC Nam Mỹ - 14/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Defensores del Chaco
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/2 0.90
0.89 1.75 -0.99
- - -
- - -
5.00 3.10 1.90
0.87 8.5 0.83
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.93 0.75 0.87
- - -
- - -
6.00 1.83 2.75
0.95 4.0 0.87
- - -
- - -
-
-
11’
Enzo Fernández
Lautaro Martínez
-
13’
Đang cập nhật
Lautaro Martínez
-
G. Velázquez
Antonio Sanabria
19’ -
Đang cập nhật
Omar Alderete
33’ -
46’
Cristian Romero
Leonardo Balerdi
-
Diego Gomez
Omar Alderete
47’ -
Đang cập nhật
Andrés Cubas
49’ -
64’
Alexis Mac Allister
Alejandro Garnacho
-
Antonio Sanabria
Isidro Pitta
72’ -
77’
Enzo Fernández
Leandro Paredes
-
78’
Nahuel Molina
Gonzalo Montiel
-
81’
Đang cập nhật
Nicolás Otamendi
-
Julio Enciso
Ramón Sosa
82’ -
Đang cập nhật
Isidro Pitta
84’ -
86’
Julián Álvarez
Valentin Castellanos
-
Miguel Almirón
Alejandro Romero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
23%
77%
0
0
17
9
184
650
8
9
2
1
2
1
Paraguay Argentina
Paraguay 4-4-2
Huấn luyện viên: Gustavo Julio Alfaro
4-4-2 Argentina
Huấn luyện viên: Lionel Sebastián Scaloni
10
Miguel Almirón
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
10
Lionel Messi
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
20
Alexis Mac Allister
9
Julián Álvarez
9
Julián Álvarez
8
Enzo Fernández
8
Enzo Fernández
8
Enzo Fernández
22
Lautaro Martínez
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miguel Almirón Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Julio Enciso Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 G. Velázquez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Alderete Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Gomez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Junior Alonso Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Gatito Fernández Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrés Cubas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Damián Bobadilla Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lionel Messi Tiền vệ |
25 | 21 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lautaro Martínez Tiền đạo |
29 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Julián Álvarez Tiền vệ |
31 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Enzo Fernández Tiền vệ |
31 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristian Romero Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Nahuel Molina Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Tagliafico Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Emiliano Martínez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ramón Sosa Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Juan Espinola Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alejandro Romero Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Arce Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Cesar Olmedo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Matías Galarza Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Santiago Arzamendia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Miguel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Isidro Pitta Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fabián Balbuena Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Thiago Almada Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Paredes Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Gerónimo Rulli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Valentin Castellanos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Medina Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nico Paz Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Walter Benítez Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Exequiel Palacios Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
21 | 1 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paraguay
Argentina
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Argentina
1 : 0
(1-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
0 : 0
(0-0)
Argentina
Copa America
Argentina
1 : 0
(1-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Argentina
1 : 1
(1-1)
Paraguay
Copa America
Argentina
1 : 1
(0-1)
Paraguay
Paraguay
Argentina
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paraguay
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Paraguay Venezuela |
2 1 (0) (1) |
1.07 +0.25 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ecuador Paraguay |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Paraguay Brazil |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Uruguay Paraguay |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
03/07/2024 |
Costa Rica Paraguay |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Argentina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Argentina Bolivia |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.95 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Venezuela Argentina |
1 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Colombia Argentina |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 17