Vòng Loại WC Nam Mỹ - 06/09/2024 23:30
SVĐ: Estadio Centenario
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.95 2.25 0.91
- - -
- - -
1.55 3.80 7.00
0.85 8.5 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.78 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.20 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Gustavo Gómez
-
34’
Đang cập nhật
Andrés Cubas
-
Đang cập nhật
Federico Valverde
37’ -
Nicolás Marichal
Santiago Bueno
46’ -
56’
Andrés Cubas
Mathias Villasanti
-
Facundo Pellistri
Mathías Olivera
59’ -
61’
Isidro Pitta
Alex Arce
-
Lucas Olaza
Marcelo Saracchi
77’ -
Đang cập nhật
Santiago Bueno
79’ -
Brian Rodríguez
Facundo Torres
80’ -
82’
Miguel Almirón
Alejandro Romero
-
Đang cập nhật
Nahitan Nández
84’ -
Đang cập nhật
Luis Suárez
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
65%
35%
3
1
13
11
480
270
11
8
1
3
4
2
Uruguay Paraguay
Uruguay 4-3-3
Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera
4-3-3 Paraguay
Huấn luyện viên: Gustavo Julio Alfaro
20
Maximiliano Araújo
9
Luis Suárez
9
Luis Suárez
9
Luis Suárez
9
Luis Suárez
10
Brian Rodríguez
10
Brian Rodríguez
10
Brian Rodríguez
10
Brian Rodríguez
10
Brian Rodríguez
10
Brian Rodríguez
10
Miguel Almirón
12
Gatito Fernández
12
Gatito Fernández
12
Gatito Fernández
12
Gatito Fernández
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
2
Gustavo Velázquez
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Maximiliano Araújo Tiền đạo |
14 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 F. Valverde Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Facundo Pellistri Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Brian Rodríguez Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Suárez Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sebastián Cáceres Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nahitan Nández Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Nicolás Marichal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Olaza Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Ugarte Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miguel Almirón Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustavo Velázquez Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Alderete Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Julio Enciso Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gatito Fernández Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Junior Alonso Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrés Cubas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Diego Gomez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Damián Bobadilla Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Isidro Pitta Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Santiago Mele Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Franco Israel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cristian Olivera Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Luciano Rodríguez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Facundo Torres Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Miguel Merentiel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Santiago Bueno Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jose Luis Rodríguez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Emiliano Martínez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Agustin Sant'Anna Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fabián Balbuena Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Alex Arce Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mathias Villasanti Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Alejandro Romero Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wílder Viera Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Cáceres Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ramón Sosa Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Juan Espinola Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Blás Riveros Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 H. Cuenca Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Miguel Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uruguay
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
0 : 1
(0-0)
Uruguay
Copa America
Uruguay
1 : 0
(1-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Uruguay
0 : 0
(0-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
1 : 2
(0-0)
Uruguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Uruguay
4 : 0
(3-0)
Paraguay
Uruguay
Paraguay
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Uruguay
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Uruguay Guatemala |
1 1 (1) (0) |
0.93 +1 0.91 |
- - - |
T
|
||
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
11/07/2024 |
Uruguay Colombia |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.92 |
1.07 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Uruguay Brazil |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.93 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
02/07/2024 |
Mỹ Uruguay |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Paraguay
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2024 |
Costa Rica Paraguay |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Paraguay Brazil |
1 4 (0) (3) |
1.09 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/06/2024 |
Colombia Paraguay |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/06/2024 |
Chile Paraguay |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 19