Vòng Loại WC Nam Mỹ - 10/10/2024 21:00
SVĐ: Estadio Monumental de Maturín
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
1.00 2.25 0.86
- - -
- - -
6.25 3.70 1.61
0.86 8.25 0.94
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.76 0.75 -0.90
- - -
- - -
6.50 2.05 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Nicolás Otamendi
-
Đang cập nhật
José Martínez
32’ -
46’
Thiago Almada
Gonzalo Montiel
-
Tomás Rincón
Jhonder Cádiz
59’ -
Yeferson Soteldo
Salomón Rondón
65’ -
68’
Giovani Lo Celso
Leonardo Balerdi
-
85’
Julián Álvarez
Lautaro Martínez
-
Đang cập nhật
F. Batista
89’ -
José Martínez
Edson Castillo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
40%
60%
3
5
20
13
243
382
16
8
7
4
6
0
Venezuela Argentina
Venezuela 4-3-3
Huấn luyện viên: Fernando Batista
4-3-3 Argentina
Huấn luyện viên: Lionel Sebastián Scaloni
23
Salomón Rondón
21
Alexander González
21
Alexander González
21
Alexander González
21
Alexander González
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
10
Lionel Messi
11
Giovani Lo Celso
11
Giovani Lo Celso
11
Giovani Lo Celso
11
Giovani Lo Celso
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
9
Julián Álvarez
8
Enzo Fernández
8
Enzo Fernández
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
23 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jefferson Savarino Tiền đạo |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Yeferson Soteldo Tiền đạo |
18 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander González Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lionel Messi Tiền đạo |
23 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Julián Álvarez Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Fernández Tiền vệ |
29 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
20 | 1 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Germán Pezzella Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Tagliafico Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Thiago Almada Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Gerónimo Rulli Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christian Makoun Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alain Baroja Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eduard Bello Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Darwin Machís Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Delvin Alfonzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kervin Andrade Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 José Contreras Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Bryant Ortega Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Edson Castillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Walter Benítez Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Facundo Buonanotte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nico Paz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Paredes Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Lautaro Martínez Tiền đạo |
27 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Juan Musso Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Julio Soler Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Exequiel Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisandro Martínez Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Venezuela
Argentina
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Argentina
3 : 0
(1-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
1 : 3
(0-1)
Argentina
Copa America
Venezuela
0 : 2
(0-1)
Argentina
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Argentina
1 : 1
(0-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
2 : 2
(1-0)
Argentina
Venezuela
Argentina
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Venezuela
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Venezuela Uruguay |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
||
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
Argentina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Colombia Argentina |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
10/07/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
05/07/2024 |
Argentina Ecuador |
1 1 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22