Vòng Loại WC Nam Mỹ - 20/11/2024 00:00
SVĐ: Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.99 2.0 0.88
- - -
- - -
2.15 2.90 4.10
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.94 0.75 0.96
- - -
- - -
3.00 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Yeferson Soteldo
Jefferson Savarino
-
Lucas Cepeda
Eduardo Vargas
20’ -
22’
Đang cập nhật
Ruben Ramirez
-
Đang cập nhật
Tomás Rincón
29’ -
Đang cập nhật
Arturo Vidal
37’ -
Eduardo Vargas
Lucas Cepeda
38’ -
43’
Đang cập nhật
Jon Aramburu
-
Đang cập nhật
Lucas Cepeda
47’ -
55’
Tomás Rincón
Jhon Murillo
-
Arturo Vidal
Luciano Cabral
67’ -
71’
Jefferson Savarino
Kervin Andrade
-
78’
Đang cập nhật
Wilker Ángel
-
Lucas Cepeda
Felipe Mora
81’ -
85’
Đang cập nhật
José Martínez
-
87’
Miguel Navarro
Jhonder Cádiz
-
Đang cập nhật
Luciano Cabral
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
61%
39%
1
2
9
13
514
321
8
8
6
3
5
2
Chile Venezuela
Chile 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Gareca Nardi
4-2-3-1 Venezuela
Huấn luyện viên: Fernando Batista
11
Eduardo Vargas
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
5
Paulo Díaz
5
Paulo Díaz
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
8
Arturo Vidal
23
Salomón Rondón
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
7
Jefferson Savarino
7
Jefferson Savarino
4
Jon Aramburu
4
Jon Aramburu
4
Jon Aramburu
10
Yeferson Soteldo
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Arturo Vidal Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Paulo Díaz Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Suazo Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Alexander Aravena Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brayan Cortés Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fabián Hormazábal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Maripán Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vicente Pizarro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Cepeda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
26 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
20 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Savarino Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wilker Ángel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Esteban Pavez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximiliano Guerrero Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Erick Wiemberg Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mauricio Isla Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Vicente Reyes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Luciano Cabral Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gonzalo Tapia Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Francisco Sierralta Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Christian Makoun Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eric Ramírez Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bryant Ortega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maurice Cova Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alain Baroja Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Carlos Vivas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kervin Andrade Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Bello Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jhon Murillo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chile
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
3 : 0
(1-0)
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Chile
3 : 0
(2-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
2 : 1
(1-1)
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Chile
3 : 1
(3-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
1 : 4
(1-1)
Chile
Chile
Venezuela
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chile
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Colombia Chile |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Chile Brazil |
1 2 (1) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Chile Bolivia |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
||
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Venezuela
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Venezuela Brazil |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Paraguay Venezuela |
2 1 (0) (1) |
1.07 +0.25 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Venezuela Argentina |
1 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Venezuela Uruguay |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 31