GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 01/09/2024 23:00

SVĐ: Estadio Campeón del Siglo

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.58 3.60 4.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lucas Pino

    21’
  • 46’

    Jonathan Franco

    Marco Domínguez

  • 54’

    Đang cập nhật

    Olger Escobar

  • Matías Fonseca

    A. Machado

    57’
  • Santiago Cartagena

    Wiston Fernández

    61’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Pedro Altán

  • Franco Catarozzi

    Nicolas Fernandez

    74’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Marco Domínguez

  • Đang cập nhật

    Luciano Cosentino

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 01/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Campeón del Siglo

  • Trọng tài chính:

    F. Hernández Gómez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Alberto Bielsa Caldera

  • Ngày sinh:

    21-07-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    97 (T:38, H:21, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis Fernando Tena Garduño

  • Ngày sinh:

    20-01-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:19, H:16, B:22)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

314

Tổng số đường chuyền

281

11

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Uruguay Guatemala

Đội hình

Uruguay 4-3-3

Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera

Uruguay VS Guatemala

4-3-3 Guatemala

Huấn luyện viên: Luis Fernando Tena Garduño

9

Darwin Núñez

11

Facundo Pellistri

11

Facundo Pellistri

11

Facundo Pellistri

11

Facundo Pellistri

16

Mathías Olivera

16

Mathías Olivera

16

Mathías Olivera

16

Mathías Olivera

16

Mathías Olivera

16

Mathías Olivera

6

Carlos Mejía

19

José Carlos Martínez

19

José Carlos Martínez

19

José Carlos Martínez

17

Oscar Castellanos

17

Oscar Castellanos

17

Oscar Castellanos

17

Oscar Castellanos

17

Oscar Castellanos

13

Alejandro Miguel Galindo

13

Alejandro Miguel Galindo

Đội hình xuất phát

Uruguay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Darwin Núñez Tiền đạo

16 10 3 3 0 Tiền đạo

20

Maxi Araújo Tiền đạo

14 3 5 1 0 Tiền đạo

15

Federico Valverde Tiền vệ

18 3 1 1 0 Tiền vệ

16

Mathías Olivera Hậu vệ

18 3 0 3 0 Hậu vệ

11

Facundo Pellistri Tiền đạo

20 2 5 0 0 Tiền đạo

6

Rodrigo Bentancur Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

2

José María Giménez Hậu vệ

12 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Sergio Rochet Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Guillermo Varela Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Marcelo Saracchi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Manuel Ugarte Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

Guatemala

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Carlos Mejía Tiền vệ

17 3 1 3 0 Tiền vệ

13

Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ

19 2 2 0 0 Tiền vệ

4

José Pinto Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

19

José Carlos Martínez Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Allen Yanes Hậu vệ

3 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Oscar Castellanos Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Kevin Ramírez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jonathan Franco Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

William Cardoza Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Nicholas Hagen Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Uruguay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Nicolas Fonseca Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nicolás Marichal Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Luciano Rodríguez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Cristian Olivera Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jose Luis Rodríguez Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Rodrigo Aguirre Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Facundo Torres Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Franco Israel Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Santiago Mele Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

10

Brian Rodríguez Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Juan Rodriguez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Guatemala

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kevin Moscoso Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jose Ardon Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

16

José Morales Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

7

Erick Lemus Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Kenderson Navarro Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jeshua Urizar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Marco Domínguez Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Olger Escobar Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Pedro Altán Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Uruguay

Guatemala

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uruguay: 0T - 0H - 0B) (Guatemala: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Uruguay

Phong độ

Guatemala

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uruguay

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa America

14/07/2024

Canada

Uruguay

2 2

(1) (1)

0.94 +1.25 0.99

0.94 3.0 0.97

B
T

Copa America

11/07/2024

Uruguay

Colombia

0 1

(0) (1)

0.84 +0 0.92

1.07 2.0 0.84

B
X

Copa America

07/07/2024

Uruguay

Brazil

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.83

0.93 2.0 0.82

H
X

Copa America

02/07/2024

Mỹ

Uruguay

0 1

(0) (0)

1.10 +0 0.83

0.88 2.25 0.88

T
X

Copa America

28/06/2024

Uruguay

Bolivia

5 0

(2) (0)

0.84 -1.75 1.09

0.72 2.5 1.10

T
T

Guatemala

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

28/07/2024

Guatemala

El Salvador

0 1

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

15/06/2024

Argentina

Guatemala

4 1

(2) (1)

0.87 -1.25 0.97

- - -

B

Vòng Loại WC CONCACAF

08/06/2024

British Virgin Islands

Guatemala

0 3

(0) (2)

0.97 +3.75 0.87

0.86 4.5 0.86

B
X

Vòng Loại WC CONCACAF

06/06/2024

Guatemala

Dominica

6 0

(2) (0)

0.80 -3.0 1.05

0.89 3.75 0.87

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

27/05/2024

Guatemala

Nicaragua

1 1

(1) (0)

- - -

0.83 2.25 0.87

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 17

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất