Vòng Loại WC Nam Mỹ - 10/09/2024 20:30
SVĐ: Estadio Metropolitano Roberto Meléndez
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.94
0.93 1.75 0.93
- - -
- - -
2.80 2.87 2.80
0.92 8 0.88
- - -
- - -
0.92 0 0.93
0.93 0.75 0.83
- - -
- - -
3.75 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Gonzalo Montiel
-
James Rodríguez
Yerson Mosquera
25’ -
46’
Gonzalo Montiel
Nahuel Molina
-
48’
Đang cập nhật
Nicolás González
-
Đang cập nhật
Daniel Muñoz
56’ -
Đang cập nhật
James Rodríguez
60’ -
64’
L. Paredes
Alexis Mac Allister
-
74’
R. De Paul
Giovani Lo Celso
-
Jhon Durán
Jhon Córdoba
79’ -
85’
Enzo Fernández
P. Dybala
-
Yerson Mosquera
Juan Cabal
88’ -
Đang cập nhật
Camilo Vargas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
47%
53%
0
2
8
10
314
342
9
13
5
1
2
0
Colombia Argentina
Colombia 4-3-3
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
4-3-3 Argentina
Huấn luyện viên: Lionel Sebastián Scaloni
7
Luis Díaz
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
22
Lautaro Martínez
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
19
Nicolás Otamendi
14
Enzo Fernández
14
Enzo Fernández
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền đạo |
21 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 James Rodríguez Tiền đạo |
21 | 4 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
22 | 3 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jefferson Lerma Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Yerson Mosquera Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jhon Lucumi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lautaro Martínez Tiền đạo |
26 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 J. Alvarez Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Enzo Fernández Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolás González Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristian Romero Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lisandro Martínez Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Paredes Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 R. De Paul Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Emiliano Martínez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kevin Mier Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Juan Cabal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yáser Asprilla Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Luis Sinisterra Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Cristián Borja Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhon Córdoba Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Camilo Portilla Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Álvaro Montero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Argentina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
19 | 1 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcos Acuña Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Dybala Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Walter Benítez Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alejandro Garnacho Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 G. Simeone Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Guido Rodríguez Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Valentin Castellanos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gerónimo Rulli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Germán Pezzella Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 N. Molina Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Argentina
Copa America
Argentina
0 : 0
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Argentina
1 : 0
(1-0)
Colombia
Copa America
Argentina
1 : 1
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
2 : 2
(0-2)
Argentina
Copa America
Argentina
0 : 2
(0-0)
Colombia
Colombia
Argentina
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Colombia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
11/07/2024 |
Uruguay Colombia |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.92 |
1.07 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
03/07/2024 |
Brazil Colombia |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.90 |
1.02 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Argentina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
10/07/2024 |
Argentina Canada |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
05/07/2024 |
Argentina Ecuador |
1 1 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
30/06/2024 |
Argentina Peru |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.14 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 16
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 24
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24