GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 21/01/2025 17:45

SVĐ: Stade Louis II.

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 0.70

0.81 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.60 2.62

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.97

0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Thilo Kehrer

    Wilfried Singo

    8’
  • 49’

    Đang cập nhật

    L. Digne

  • 56’

    Leon Bailey

    Jhon Durán

  • Eliesse Ben Seghir

    Aleksandr Golovin

    65’
  • 67’

    L. Digne

    I. Maatsen

  • Takumi Minamino

    Lucas Michal

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Morgan Rogers

  • 86’

    Emiliano Buendía

    Lamare Bogarde

  • 90’

    Đang cập nhật

    Boubacar Kamara 

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Louis II.

  • Trọng tài chính:

    S. Vinčić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    144 (T:70, H:34, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Unai Emery Etxegoien

  • Ngày sinh:

    03-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    254 (T:132, H:56, B:66)

4

Phạt góc

7

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

5

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

14

319

Tổng số đường chuyền

511

12

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

2

Monaco Aston Villa

Đội hình

Monaco 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

Monaco VS Aston Villa

4-2-3-1 Aston Villa

Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien

18

Takumi Minamino

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

11

Maghnes Akliouche

11

Maghnes Akliouche

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado

11

Ollie Watkins

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

8

Youri Tielemans

8

Youri Tielemans

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

27

Morgan Rogers

Đội hình xuất phát

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Minamino Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ

18 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

24 2 3 0 0 Tiền vệ

36

Breel-Donald Embolo Tiền đạo

28 2 3 2 0 Tiền đạo

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

27 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

27 2 1 1 0 Hậu vệ

15

Lamine Camara Tiền vệ

24 2 1 5 1 Tiền vệ

2

Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ

25 1 3 3 1 Hậu vệ

17

Wilfried Stephane Singo Hậu vệ

24 1 2 1 0 Hậu vệ

1

Radosław Majecki Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

13

Christian Mawissa Elebi Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ollie Watkins Tiền đạo

29 5 3 0 0 Tiền đạo

27

Morgan Rogers Tiền vệ

29 3 3 2 0 Tiền vệ

8

Youri Tielemans Tiền vệ

30 1 4 2 0 Tiền vệ

4

Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Lucas Digne Hậu vệ

30 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Leon Bailey Butler Tiền vệ

29 0 2 2 0 Tiền vệ

23

Damián Emiliano Martínez Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

2

Matty Cash Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Tyrone Mings Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Boubacar Kamara Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Emiliano Buendía Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Lucas Michal Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

37

Edan Diop Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jordan Teze Hậu vệ

23 1 0 1 1 Hậu vệ

27

Krepin Diatta Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Saïmon Bouabré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Philipp Köhn Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

20

Kassoum Ouattara Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

50

Yann Lienard Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ

23 2 0 4 0 Hậu vệ

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kosta Nedeljković Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Kadan Young Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ian Maatsen Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

9

Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo

28 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Joe Gauci Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

50

Sil Swinkels Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Robin Olsen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

26

Lamar Bogarde Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Monaco

Aston Villa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monaco: 0T - 0H - 0B) (Aston Villa: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Monaco

Phong độ

Aston Villa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monaco

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

17/01/2025

Montpellier

Monaco

2 1

(0) (1)

0.88 1.0 1.02

0.99 3.25 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Reims

Monaco

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

B
T

Siêu cúp Pháp

05/01/2025

Paris Saint Germain

Monaco

1 0

(0) (0)

0.87 -1.0 1.03

0.91 3.25 0.88

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Union Saint-Jean

Monaco

1 4

(0) (2)

- - -

0.88 6.0 0.79

X

Aston Villa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Arsenal

Aston Villa

2 2

(1) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

T
X

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

T
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Aston Villa

Brighton & Hove Albion

2 2

(1) (1)

0.88 -0.5 1.05

0.96 3.0 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất