Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Molineux Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 1/2 -0.93
0.66 2.5 -0.83
- - -
- - -
3.70 3.40 2.00
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.87
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
3.75 2.30 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wolverhampton Wanderers Aston Villa
Wolverhampton Wanderers 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Aston Villa
Huấn luyện viên:
10
Matheus Santos Carneiro Da Cunha
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
21
Pablo Sarabia García
21
Pablo Sarabia García
3
Rayan Aït Nouri
11
Ollie Watkins
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
27
Morgan Rogers
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo |
56 | 16 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
3 Rayan Aït Nouri Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Sarabia García Tiền đạo |
57 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Victor Gomes da Silva Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Nélson Cabral Semedo Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 André Trindade da Costa Neto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Craig Dawson Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Borges Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Thomas Doyle Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Johnstone Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo |
51 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Kadan Young Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Joe Gauci Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Sil Swinkels Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolverhampton Wanderers
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
3 : 1
(0-1)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
2 : 0
(1-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 1
(0-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 0
(1-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
1 : 1
(0-1)
Wolverhampton Wanderers
Wolverhampton Wanderers
Aston Villa
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wolverhampton Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Arsenal |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
20/01/2025 |
Chelsea Wolverhampton Wanderers |
3 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Aston Villa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Aston Villa Celtic |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.77 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
21/01/2025 |
Monaco Aston Villa |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.70 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Arsenal Aston Villa |
2 2 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14