GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Molineux Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1/2 -0.93

0.66 2.5 -0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.40 2.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.87

-0.95 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Molineux Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wolverhampton Wanderers Aston Villa

Đội hình

Wolverhampton Wanderers 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Wolverhampton Wanderers VS Aston Villa

3-4-2-1 Aston Villa

Huấn luyện viên:

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

21

Pablo Sarabia García

21

Pablo Sarabia García

3

Rayan Aït Nouri

11

Ollie Watkins

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

8

Youri Tielemans

8

Youri Tielemans

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

27

Morgan Rogers

Đội hình xuất phát

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo

56 16 9 11 0 Tiền đạo

3

Rayan Aït Nouri Tiền vệ

58 5 3 11 0 Tiền vệ

21

Pablo Sarabia García Tiền đạo

57 4 10 6 0 Tiền đạo

9

Jørgen Strand Larsen Tiền đạo

25 4 1 1 0 Tiền đạo

8

João Victor Gomes da Silva Tiền vệ

60 3 1 15 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

65 3 0 2 0 Hậu vệ

1

José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn

55 0 1 1 0 Thủ môn

22

Nélson Cabral Semedo Tiền vệ

55 0 3 15 1 Tiền vệ

4

Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ

55 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

André Trindade da Costa Neto Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ollie Watkins Tiền đạo

30 5 3 0 0 Tiền đạo

27

Morgan Rogers Tiền vệ

30 3 3 2 0 Tiền vệ

8

Youri Tielemans Tiền vệ

31 1 4 2 0 Tiền vệ

4

Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Lucas Digne Hậu vệ

31 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Leon Bailey Butler Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

23

Damián Emiliano Martínez Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

2

Matty Cash Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Tyrone Mings Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Boubacar Kamara Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Emiliano Buendía Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Craig Dawson Hậu vệ

49 1 1 8 0 Hậu vệ

26

Carlos Borges Tiền đạo

21 0 1 2 0 Tiền đạo

19

Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ

46 3 2 1 1 Tiền vệ

20

Thomas Doyle Tiền vệ

58 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Sam Johnstone Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

51 13 3 7 0 Tiền đạo

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Lamar Bogarde Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Kosta Nedeljković Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Kadan Young Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ian Maatsen Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo

29 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Joe Gauci Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

50

Sil Swinkels Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

25

Robin Olsen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Wolverhampton Wanderers

Aston Villa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolverhampton Wanderers: 1T - 2H - 2B) (Aston Villa: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

3 : 1

(0-1)

Wolverhampton Wanderers

30/03/2024

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

2 : 0

(1-0)

Wolverhampton Wanderers

08/10/2023

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

1 : 1

(0-0)

Aston Villa

06/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

1 : 0

(1-0)

Aston Villa

04/01/2023

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

1 : 1

(0-1)

Wolverhampton Wanderers

Phong độ gần nhất

Wolverhampton Wanderers

Phong độ

Aston Villa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolverhampton Wanderers

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Arsenal

0 0

(0) (0)

0.83 +1.25 1.07

0.72 2.5 1.10

Ngoại Hạng Anh

20/01/2025

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

3 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

B
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Newcastle United

Wolverhampton Wanderers

3 0

(1) (0)

1.07 -1.5 0.86

1.03 3.25 0.87

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Bristol City

Wolverhampton Wanderers

1 2

(1) (2)

1.09 +0 0.82

0.90 2.5 0.90

T
T

Ngoại Hạng Anh

06/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Nottingham Forest

0 3

(0) (2)

0.94 +0.25 0.96

0.85 2.5 0.90

B
T

Aston Villa

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Aston Villa

Celtic

0 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.77

- - -

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Aston Villa

West Ham United

0 0

(0) (0)

0.95 -1 0.93

0.72 2.5 1.10

C1 Châu Âu

21/01/2025

Monaco

Aston Villa

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

B
X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Arsenal

Aston Villa

2 2

(1) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất