Cúp Quốc Gia Pháp - 06/02/2025 20:00
SVĐ: Stade de Chantereine
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bourgoin-Jallieu Reims
Bourgoin-Jallieu 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Reims
Huấn luyện viên:
1
Ronan Jay
3
Wilson Mendy
3
Wilson Mendy
3
Wilson Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
4
Safwan Mbaé
5
Jimmy Nirlo
5
Jimmy Nirlo
17
Keito Nakamura
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
15
Marshall Nyasha Munetsi
Bourgoin-Jallieu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ronan Jay Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Safwan Mbaé Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jimmy Nirlo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wilson Mendy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joris Mendy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ayoub Ezzaytouni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Billel Moumen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathias Imbert Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mehdi Moujetzky Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pierre Kohser Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Celal Bozkurt Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
46 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền vệ |
53 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joseph Okumu Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Mamadou Diakhon Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cedric Kipre Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bourgoin-Jallieu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Stéphane Tchangodei Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Soufiane Atik Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelian Mersel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Erwan Norde Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Kada Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matthieu Mainge Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Prince Mombong Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mustafa Erdem Adiguzel Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yanis Mecheri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Abdoul Koné Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 John Joe Patrick Finn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Salama Salama Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
48 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Bourgoin-Jallieu
Reims
Bourgoin-Jallieu
Reims
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bourgoin-Jallieu
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais |
2 2 (1) (1) |
1.00 +3.0 0.85 |
0.85 4.25 0.80 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Bourgoin-Jallieu Martigues |
4 1 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bourgoin-Jallieu Valence |
3 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.84 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
St-Just St-Rambert Bourgoin-Jallieu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Cannes Bourgoin-Jallieu |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Reims
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Reims Nantes |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
25/01/2025 |
Paris Saint Germain Reims |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.86 3.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Reims Le Havre |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13