VĐQG Pháp - 19/01/2025 16:15
SVĐ: Stade Auguste-Delaune II
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 -0.94
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.65 3.90 5.25
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
0.77 4.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Emmanuel Sabbi
-
Đang cập nhật
Marshall Munetsi
26’ -
Đang cập nhật
V. Atangana Edoa
41’ -
M. Diakhon
Oumar Diakité
62’ -
64’
André Ayew
Ahmed Hassan
-
65’
Loic Négo
Issa Soumaré
-
67’
Gautier Lloris
Arouna Sangante
-
Đang cập nhật
Marshall Munetsi
76’ -
Teddy Teuma
Amine Salama
78’ -
90’
Rassoul Ndiaye
Yoann Salmier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
55%
45%
1
3
9
8
485
390
11
7
3
2
1
2
Reims Le Havre
Reims 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luka Elsner
4-2-3-1 Le Havre
Huấn luyện viên: Didier Digard
17
Keito Nakamura
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
2
Joseph Okumu
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
15
Marshall Nyasha Munetsi
28
André Ayew Pelé
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
4
Gautier Lloris
4
Gautier Lloris
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
45 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ |
48 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
43 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền vệ |
52 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joseph Okumu Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Mamadou Diakhon Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cedric Kipre Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 André Ayew Pelé Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
49 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Arouna Sangante Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Antoine Joujou Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rassoul N'Diaye Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loïc Nego Tiền vệ |
53 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Salama Salama Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
63 Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Abdoul Koné Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 John Joe Patrick Finn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Josue Casimir Tiền đạo |
45 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Aloïs Confais Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Hassan Mahgoub Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Issa Soumaré Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Reims
Le Havre
VĐQG Pháp
Le Havre
0 : 3
(0-2)
Reims
VĐQG Pháp
Le Havre
1 : 2
(0-0)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
1 : 0
(1-0)
Le Havre
Giao Hữu CLB
Reims
3 : 0
(2-0)
Le Havre
Reims
Le Havre
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Reims
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
ASS Still Mutzig Reims |
1 3 (0) (1) |
0.85 +4.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Reims Monaco |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Le Havre
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15