0.85 4 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
41.00 34.00 1.01
- - -
- - -
- - -
-0.98 2 0.77
- - -
- - -
- - -
34.00 7.00 1.10
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Thibault De Smet
Gabriel Moscardo
-
Lucas Meyer
Lucas Bodein
46’ -
Đang cập nhật
Florian Loos
59’ -
Đang cập nhật
Simon Schwartz
60’ -
Gauthier Bertaux
Thomas Schall
61’ -
62’
Niama Pape Sissoko
Hafiz Umar Ibrahim
-
65’
Nhoa Sangui
Mamadou Diakhon
-
Florian Loos
Lucas Bertaux
66’ -
74’
Gabriel Moscardo
Mohamed Bamba
-
75’
Mamadou Diakhon
Keito Nakamura
-
76’
Keito Nakamura
Nhoa Sangui
-
78’
Đang cập nhật
Thibault De Smet
-
81’
Đang cập nhật
Emmanuel Agbadou
-
83’
Emmanuel Agbadou
Mohamed Ali Diadie
-
Mathieu Welschinger
Pierrick Rakotoharisoa
84’ -
Marco Di Palo
Romain Buhl
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
31%
69%
8
2
15
8
241
546
3
18
3
11
1
5
ASS Still Mutzig Reims
ASS Still Mutzig 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jacky Duguépéroux
4-2-3-1 Reims
Huấn luyện viên: Luka Elsner
1
Corentin Bertaux
3
Victor Haussmann
3
Victor Haussmann
3
Victor Haussmann
3
Victor Haussmann
4
Loic Herrmann
4
Loic Herrmann
5
Aurélien Schaller
5
Aurélien Schaller
5
Aurélien Schaller
2
Marco Di Palo
10
Marshall Munetsi
3
Nhoa Sangui
3
Nhoa Sangui
3
Nhoa Sangui
3
Nhoa Sangui
7
Mamadou Diakhon
7
Mamadou Diakhon
2
Aurélio Buta
2
Aurélio Buta
2
Aurélio Buta
5
Emmanuel Agbadou
ASS Still Mutzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Corentin Bertaux Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Marco Di Palo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Loic Herrmann Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Aurélien Schaller Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Haussmann Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathieu Welschinger Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Antonin Charlier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Meyer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gauthier Bertaux Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Florian Loos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thomas Schall Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marshall Munetsi Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Diakhon Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aurélio Buta Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Nhoa Sangui Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Amine Salama Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yehvann Diouf Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Thibault De Smet Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Amadou Kone Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Gabriel Moscardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASS Still Mutzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexandre Maisonneuve Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Stéphan Kadima Oleko Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierrick Rakotoharisoa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Simon Schwartz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Romain Buhl Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Pfleger Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Bertaux Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Lucas Bodein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Arnaud Schaller Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cédric Kipré Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ikechukwu Orazi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hafiz Umar Ibrahim Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alexandre Olliero Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Bamba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
41 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Junya Ito Tiền đạo |
48 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Ludovic Butelle Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ASS Still Mutzig
Reims
ASS Still Mutzig
Reims
0% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ASS Still Mutzig
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
ASS Still Mutzig Jeunesse Evolution |
4 1 (3) (1) |
- - - |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
||
17/11/2024 |
ASS Still Mutzig Illkirch Graffenstaden |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Reims
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Reims Monaco |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Strasbourg Reims |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Reims Olympique Lyonnais |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.86 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 19