GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 13:45

SVĐ:

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 4 3/4 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

41.00 34.00 1.01

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 2 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

34.00 7.00 1.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Thibault De Smet

    Gabriel Moscardo

  • Lucas Meyer

    Lucas Bodein

    46’
  • Đang cập nhật

    Florian Loos

    59’
  • Đang cập nhật

    Simon Schwartz

    60’
  • Gauthier Bertaux

    Thomas Schall

    61’
  • 62’

    Niama Pape Sissoko

    Hafiz Umar Ibrahim

  • 65’

    Nhoa Sangui

    Mamadou Diakhon

  • Florian Loos

    Lucas Bertaux

    66’
  • 74’

    Gabriel Moscardo

    Mohamed Bamba

  • 75’

    Mamadou Diakhon

    Keito Nakamura

  • 76’

    Keito Nakamura

    Nhoa Sangui

  • 78’

    Đang cập nhật

    Thibault De Smet

  • 81’

    Đang cập nhật

    Emmanuel Agbadou

  • 83’

    Emmanuel Agbadou

    Mohamed Ali Diadie

  • Mathieu Welschinger

    Pierrick Rakotoharisoa

    84’
  • Marco Di Palo

    Romain Buhl

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    P. Gaillouste

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jacky Duguépéroux

  • Ngày sinh:

    20-01-1948

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

0

Phạt góc

5

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

8

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

8

241

Tổng số đường chuyền

546

3

Dứt điểm

18

3

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

5

ASS Still Mutzig Reims

Đội hình

ASS Still Mutzig 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jacky Duguépéroux

ASS Still Mutzig VS Reims

4-2-3-1 Reims

Huấn luyện viên: Luka Elsner

1

Corentin Bertaux

3

Victor Haussmann

3

Victor Haussmann

3

Victor Haussmann

3

Victor Haussmann

4

Loic Herrmann

4

Loic Herrmann

5

Aurélien Schaller

5

Aurélien Schaller

5

Aurélien Schaller

2

Marco Di Palo

10

Marshall Munetsi

3

Nhoa Sangui

3

Nhoa Sangui

3

Nhoa Sangui

3

Nhoa Sangui

7

Mamadou Diakhon

7

Mamadou Diakhon

2

Aurélio Buta

2

Aurélio Buta

2

Aurélio Buta

5

Emmanuel Agbadou

Đội hình xuất phát

ASS Still Mutzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Corentin Bertaux Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Marco Di Palo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Loic Herrmann Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Aurélien Schaller Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Victor Haussmann Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mathieu Welschinger Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Antonin Charlier Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lucas Meyer Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gauthier Bertaux Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Florian Loos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thomas Schall Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marshall Munetsi Tiền vệ

44 7 3 8 0 Tiền vệ

5

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

52 3 1 3 0 Hậu vệ

7

Mamadou Diakhon Tiền vệ

48 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Aurélio Buta Hậu vệ

12 0 1 3 0 Hậu vệ

3

Nhoa Sangui Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Amine Salama Tiền vệ

34 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Yehvann Diouf Thủ môn

54 1 0 1 0 Thủ môn

4

Thibault De Smet Hậu vệ

48 0 0 7 1 Hậu vệ

6

Amadou Kone Tiền vệ

33 0 0 3 1 Tiền vệ

8

Gabriel Moscardo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ASS Still Mutzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alexandre Maisonneuve Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Stéphan Kadima Oleko Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pierrick Rakotoharisoa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Simon Schwartz Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Romain Buhl Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lucas Pfleger Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Lucas Bertaux Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Lucas Bodein Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Arnaud Schaller Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Cédric Kipré Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Mohamed Ali Diadie Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ikechukwu Orazi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Hafiz Umar Ibrahim Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alexandre Olliero Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mohamed Bamba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Keito Nakamura Tiền đạo

41 9 2 3 0 Tiền đạo

14

Junya Ito Tiền đạo

48 5 10 2 0 Tiền đạo

15

Ludovic Butelle Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

ASS Still Mutzig

Reims

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ASS Still Mutzig: 0T - 0H - 0B) (Reims: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ASS Still Mutzig

Phong độ

Reims

5 trận gần nhất

0% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ASS Still Mutzig

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

ASS Still Mutzig

Jeunesse Evolution

4 1

(3) (1)

- - -

0.72 2.5 1.07

T

Cúp Quốc Gia Pháp

17/11/2024

ASS Still Mutzig

Illkirch Graffenstaden

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Reims

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Reims

Olympique Lyonnais

1 1

(0) (1)

0.94 +0.25 0.99

0.86 3.0 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất