GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 14/12/2024 20:00

SVĐ: Stade Auguste-Delaune II

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.99

0.95 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.50 2.20

0.89 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.81 0 0.72

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    Soungoutou Magassa

  • 57’

    Đang cập nhật

    Kassoum Ouattara

  • 67’

    George Ilenikhena

    B. Embolo

  • 68’

    Kassoum Ouattara

    Maghnes Akliouche

  • 77’

    Christian Mawissa

    Caio Henrique

  • Oumar Diakité

    Amine Salama

    79’
  • 80’

    Soungoutou Magassa

    Lamine Camara

  • Đang cập nhật

    Yehvann Diouf

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Golovin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Delaune II

  • Trọng tài chính:

    R. Lissorgue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:70, H:35, B:40)

1

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

0

15

Phạm lỗi

22

337

Tổng số đường chuyền

603

8

Dứt điểm

14

0

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

6

Reims Monaco

Đội hình

Reims 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luka Elsner

Reims VS Monaco

4-2-3-1 Monaco

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

15

Marshall Munetsi

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

17

Keito Nakamura

17

Keito Nakamura

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

7

Junya Ito

18

Takumi Minamino

17

Wilfried Singo

17

Wilfried Singo

17

Wilfried Singo

5

Thilo Kehrer

5

Thilo Kehrer

5

Thilo Kehrer

5

Thilo Kehrer

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

10

Aleksandr Golovin

Đội hình xuất phát

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marshall Munetsi Tiền vệ

77 14 6 14 0 Tiền vệ

7

Junya Ito Tiền vệ

82 11 16 5 1 Tiền vệ

17

Keito Nakamura Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

22

Oumar Diakité Tiền đạo

43 7 2 7 0 Tiền đạo

5

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

80 4 4 8 3 Hậu vệ

18

Sergio Akieme Hậu vệ

26 3 0 2 0 Hậu vệ

23

Aurélio Buta Hậu vệ

11 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Cédric Kipré Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

88 1 0 3 0 Thủ môn

72

Amadou Kone Tiền vệ

32 0 0 3 1 Tiền vệ

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

45 0 0 2 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Minamino Tiền vệ

50 12 8 5 0 Tiền vệ

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

44 6 6 9 1 Tiền vệ

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

37 4 3 1 1 Tiền vệ

17

Wilfried Singo Hậu vệ

44 3 3 9 1 Hậu vệ

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

38 3 2 5 1 Hậu vệ

21

George Ilenikhena Tiền đạo

21 2 1 0 0 Tiền đạo

20

Kassoum Ouattara Tiền vệ

47 1 3 4 0 Tiền vệ

4

Jordan Teze Tiền vệ

17 1 0 1 1 Tiền vệ

16

P. Köhn Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

13

Christian Mawissa Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

52 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Thibault De Smet Hậu vệ

73 0 1 9 1 Hậu vệ

74

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Amine Salama Tiền đạo

33 0 1 0 0 Tiền đạo

8

Yaya Fofana Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Gabriel Moscardo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

39 7 3 8 0 Tiền vệ

55

Nhoa Sangui Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Alexandre Olliero Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

67

Mamadou Diakhon Tiền đạo

49 2 0 1 0 Tiền đạo

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eliot Matazo Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

22

Mohammed Salisu Hậu vệ

34 2 1 6 0 Hậu vệ

15

Lamine Camara Tiền vệ

17 2 1 5 1 Tiền vệ

41

Lucas Michal Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

36

B. Embolo Tiền đạo

28 3 3 2 0 Tiền đạo

50

Yann Lienard Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

46

Bradel Kiwa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

53 10 7 6 0 Tiền vệ

12

Caio Henrique Hậu vệ

31 0 6 0 0 Hậu vệ

Reims

Monaco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Reims: 3T - 0H - 2B) (Monaco: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/01/2024

VĐQG Pháp

Monaco

1 : 3

(0-1)

Reims

07/10/2023

VĐQG Pháp

Reims

1 : 3

(0-1)

Monaco

12/03/2023

VĐQG Pháp

Monaco

0 : 1

(0-0)

Reims

18/09/2022

VĐQG Pháp

Reims

0 : 3

(0-0)

Monaco

27/02/2022

VĐQG Pháp

Monaco

1 : 2

(0-0)

Reims

Phong độ gần nhất

Reims

Phong độ

Monaco

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Reims

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Reims

Olympique Lyonnais

1 1

(0) (1)

0.94 +0.25 0.99

0.86 3.0 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

T
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Toulouse

Reims

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 1.01

0.86 2.5 0.94

B
X

Monaco

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Arsenal

Monaco

3 0

(1) (0)

0.96 -1.5 0.94

1.00 3.25 0.92

B
X

VĐQG Pháp

07/12/2024

Monaco

Toulouse

2 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.94 2.75 0.92

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Marseille

Monaco

2 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.70

0.79 2.75 0.89

B
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Monaco

Benfica

2 3

(1) (0)

1.02 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.90

B
T

VĐQG Pháp

22/11/2024

Monaco

Brest

3 2

(2) (0)

1.01 -1.0 0.92

0.80 2.5 1.00

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất