GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 08/12/2024 16:00

SVĐ: Stade de la Meinau

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.97

0.95 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.25 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.90

0.73 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.25

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ismael Doukoure

    36’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Valentin Atangana Edoa

  • 71’

    Valentin Atangana Edoa

    Gabriel Moscardo

  • Sékou Mara

    Guemissongui Ouattara

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Cédric Kipré

  • 79’

    Oumar Diakité

    Amine Salama

  • 86’

    Keito Nakamura

    Mamadou Diakhon

  • 88’

    Đang cập nhật

    Luka Elsner

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Meinau

  • Trọng tài chính:

    T. Léonard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Liam Rosenior

  • Ngày sinh:

    09-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:43, H:37, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

3

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

16

446

Tổng số đường chuyền

481

7

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Strasbourg Reims

Đội hình

Strasbourg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Liam Rosenior

Strasbourg VS Reims

4-2-3-1 Reims

Huấn luyện viên: Luka Elsner

10

Emanuel Emegha

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

19

Habib Diarra

19

Habib Diarra

8

Andrey Santos

8

Andrey Santos

8

Andrey Santos

26

Dilane Bakwa

15

Marshall Munetsi

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

5

Emmanuel Agbadou

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

Đội hình xuất phát

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Emanuel Emegha Tiền vệ

40 12 2 5 0 Tiền vệ

26

Dilane Bakwa Tiền vệ

51 6 12 4 1 Tiền vệ

19

Habib Diarra Tiền vệ

49 6 3 5 0 Tiền vệ

8

Andrey Santos Tiền vệ

26 6 0 6 0 Tiền vệ

15

S. Nanasi Tiền vệ

12 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Diego Moreira Hậu vệ

13 1 2 1 0 Hậu vệ

29

Ismael Doukoure Hậu vệ

42 1 1 8 0 Hậu vệ

14

Sékou Mara Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Đorđe Petrović Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

22

Guéla Doué Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Mamadou Sarr Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marshall Munetsi Tiền vệ

76 14 6 14 0 Tiền vệ

7

Junya Ito Tiền đạo

81 11 16 5 1 Tiền đạo

17

Keito Nakamura Tiền đạo

39 9 2 3 0 Tiền đạo

22

Oumar Diakité Tiền đạo

42 7 2 7 0 Tiền đạo

5

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

79 4 4 8 3 Hậu vệ

18

Sergio Akieme Hậu vệ

25 3 0 2 0 Hậu vệ

23

Aurélio Buta Hậu vệ

10 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Cédric Kipré Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

87 1 0 3 0 Thủ môn

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

44 0 0 2 0 Tiền vệ

72

Amadou Kone Tiền vệ

31 0 0 3 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pape Diong Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Saïdou Sow Hậu vệ

38 0 2 4 0 Hậu vệ

42

Guemissongui Ouattara Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Eduard Sobol Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Óscar Perea Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Marvin Senaya Hậu vệ

49 2 1 7 1 Hậu vệ

40

Jeremy Sebas Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Junior Mwanga Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

30

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Mamadou Diakhon Tiền đạo

48 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Alexandre Olliero Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

11

Amine Salama Tiền đạo

32 0 1 0 0 Tiền đạo

74

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Thibault De Smet Hậu vệ

72 0 1 9 1 Hậu vệ

19

Gabriel Moscardo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Nhoa Sangui Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

64

Mohamed Ali Diadie Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yaya Fofana Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

Strasbourg

Reims

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Strasbourg: 2T - 2H - 1B) (Reims: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Pháp

Strasbourg

3 : 1

(1-1)

Reims

01/12/2023

VĐQG Pháp

Reims

2 : 1

(2-0)

Strasbourg

23/04/2023

VĐQG Pháp

Reims

0 : 2

(0-2)

Strasbourg

21/08/2022

VĐQG Pháp

Strasbourg

1 : 1

(1-0)

Reims

06/03/2022

VĐQG Pháp

Reims

1 : 1

(0-0)

Strasbourg

Phong độ gần nhất

Strasbourg

Phong độ

Reims

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Strasbourg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Brest

Strasbourg

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nice

Strasbourg

2 1

(0) (1)

1.06 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.89

B
T

VĐQG Pháp

09/11/2024

Strasbourg

Monaco

1 3

(1) (0)

0.90 +0.5 1.03

0.89 2.75 1.01

B
T

VĐQG Pháp

02/11/2024

Saint-Étienne

Strasbourg

2 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.88

0.93 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

27/10/2024

Strasbourg

Nantes

3 1

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.92

T
T

Reims

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Pháp

23/11/2024

Reims

Olympique Lyonnais

1 1

(0) (1)

0.94 +0.25 0.99

0.86 3.0 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

T
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Toulouse

Reims

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 1.01

0.86 2.5 0.94

B
X

VĐQG Pháp

26/10/2024

Reims

Brest

1 2

(1) (2)

0.86 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất