VĐQG Pháp - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Stade de la Meinau
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.97
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
2.55 3.25 2.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.73 1.0 -0.91
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ismael Doukoure
36’ -
39’
Đang cập nhật
Valentin Atangana Edoa
-
71’
Valentin Atangana Edoa
Gabriel Moscardo
-
Sékou Mara
Guemissongui Ouattara
73’ -
76’
Đang cập nhật
Cédric Kipré
-
79’
Oumar Diakité
Amine Salama
-
86’
Keito Nakamura
Mamadou Diakhon
-
88’
Đang cập nhật
Luka Elsner
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
48%
52%
3
2
13
16
446
481
7
10
3
3
0
2
Strasbourg Reims
Strasbourg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Liam Rosenior
4-2-3-1 Reims
Huấn luyện viên: Luka Elsner
10
Emanuel Emegha
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
19
Habib Diarra
19
Habib Diarra
8
Andrey Santos
8
Andrey Santos
8
Andrey Santos
26
Dilane Bakwa
15
Marshall Munetsi
5
Emmanuel Agbadou
5
Emmanuel Agbadou
5
Emmanuel Agbadou
5
Emmanuel Agbadou
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền vệ |
40 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
51 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Habib Diarra Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Santos Tiền vệ |
26 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Nanasi Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Moreira Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Sékou Mara Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guéla Doué Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marshall Munetsi Tiền vệ |
76 | 14 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền đạo |
81 | 11 | 16 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Keito Nakamura Tiền đạo |
39 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
42 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
79 | 4 | 4 | 8 | 3 | Hậu vệ |
18 Sergio Akieme Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Aurélio Buta Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cédric Kipré Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
87 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Amadou Kone Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pape Diong Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Saïdou Sow Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Guemissongui Ouattara Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Óscar Perea Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Jeremy Sebas Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Junior Mwanga Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Mamadou Diakhon Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Amine Salama Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Thibault De Smet Hậu vệ |
72 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Gabriel Moscardo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yaya Fofana Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg
Reims
VĐQG Pháp
Strasbourg
3 : 1
(1-1)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
2 : 1
(2-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Reims
0 : 2
(0-2)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 1
(1-0)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
1 : 1
(0-0)
Strasbourg
Strasbourg
Reims
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Brest Strasbourg |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nice Strasbourg |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Strasbourg Monaco |
1 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 1.03 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Saint-Étienne Strasbourg |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.93 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Strasbourg Nantes |
3 1 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Reims
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Reims Olympique Lyonnais |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.86 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Toulouse Reims |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Reims Brest |
1 2 (1) (2) |
0.86 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 19