0.95 1/2 0.89
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.50 3.25 2.05
0.88 9 0.93
- - -
- - -
-0.93 0 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.60 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Amine Boutrah
Amine Boutrah
45’ -
61’
Evann Guessand
Mohamed-Ali Cho
-
63’
Youssoufa Moukoko
Gaëtan Laborde
-
Christophe Vincent
Julien Maggiotti
70’ -
Felix Tomi
Lisandru Tramoni
71’ -
78’
Badredine Bouanani
Ali Abdi
-
Tom Ducrocq
Maxime Ble
81’ -
88’
Evann Guessand
Tom Louchet
-
Jocelyn Janneh
Anthony Roncaglia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
50%
50%
3
3
6
17
418
422
14
12
3
4
3
1
Bastia Nice
Bastia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Benoit Tavenot
4-2-3-1 Nice
Huấn luyện viên: Franck Haise
7
Christophe Vincent
8
Tom Ducrocq
8
Tom Ducrocq
8
Tom Ducrocq
8
Tom Ducrocq
11
Lamine Cissé
11
Lamine Cissé
9
Felix Tomi
9
Felix Tomi
9
Felix Tomi
10
Amine Boutrah
9
Evann Guessand
4
Youssouf Ndayishimiye
4
Youssouf Ndayishimiye
4
Youssouf Ndayishimiye
4
Youssouf Ndayishimiye
6
Hicham Boudaoui
6
Hicham Boudaoui
11
Youssoufa Moukoko
11
Youssoufa Moukoko
11
Youssoufa Moukoko
7
Mohamed-Ali Cho
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christophe Vincent Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Amine Boutrah Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamine Cissé Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Felix Tomi Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tom Ducrocq Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
5 Jocelyn Janneh Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Julien Fabri Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tom Meynadier Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gustave Akueson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominique Guidi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Zakaria Ariss Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Evann Guessand Tiền vệ |
62 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hicham Boudaoui Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssoufa Moukoko Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Melvin Bard Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Pablo Rosario Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Maxime Dupé Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Antoine Mendy Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Badredine Bouanani Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Anthony Roncaglia Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Florian Bohnert Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Clement Rodrigues Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Maxime Ble Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Loic Etoga Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Julien Maggiotti Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Lisandru Tramoni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Christ Ravynel Inao Oulaï Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Maisonnial Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dante Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
54 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Bernard Nguene Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ali Abdi Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Clauss Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Issiaga Camara Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tom Louchet Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Bułka Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Sofiane Diop Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bastia
Nice
Bastia
Nice
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bastia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bastia Ajaccio |
4 0 (3) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Bastia RC Saint Joseph |
5 0 (4) (0) |
0.90 -5.0 0.95 |
0.90 5.75 0.79 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Nice
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Corte Nice |
1 1 (1) (0) |
0.95 +3.75 0.90 |
0.81 4.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 31