GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 14/01/2025 19:45

SVĐ: Stade Armand-Césari

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.89

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.25 2.05

0.88 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.67

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Amine Boutrah

    Amine Boutrah

    45’
  • 61’

    Evann Guessand

    Mohamed-Ali Cho

  • 63’

    Youssoufa Moukoko

    Gaëtan Laborde

  • Christophe Vincent

    Julien Maggiotti

    70’
  • Felix Tomi

    Lisandru Tramoni

    71’
  • 78’

    Badredine Bouanani

    Ali Abdi

  • Tom Ducrocq

    Maxime Ble

    81’
  • 88’

    Evann Guessand

    Tom Louchet

  • Jocelyn Janneh

    Anthony Roncaglia

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Armand-Césari

  • Trọng tài chính:

    J. Pignard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Benoit Tavenot

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:24, H:21, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

7

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

17

418

Tổng số đường chuyền

422

14

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Bastia Nice

Đội hình

Bastia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Benoit Tavenot

Bastia VS Nice

4-2-3-1 Nice

Huấn luyện viên: Franck Haise

7

Christophe Vincent

8

Tom Ducrocq

8

Tom Ducrocq

8

Tom Ducrocq

8

Tom Ducrocq

11

Lamine Cissé

11

Lamine Cissé

9

Felix Tomi

9

Felix Tomi

9

Felix Tomi

10

Amine Boutrah

9

Evann Guessand

4

Youssouf Ndayishimiye

4

Youssouf Ndayishimiye

4

Youssouf Ndayishimiye

4

Youssouf Ndayishimiye

6

Hicham Boudaoui

6

Hicham Boudaoui

11

Youssoufa Moukoko

11

Youssoufa Moukoko

11

Youssoufa Moukoko

7

Mohamed-Ali Cho

Đội hình xuất phát

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Christophe Vincent Tiền vệ

50 4 5 7 1 Tiền vệ

10

Amine Boutrah Tiền vệ

18 4 0 0 0 Tiền vệ

11

Lamine Cissé Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Felix Tomi Tiền vệ

43 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Tom Ducrocq Tiền vệ

56 0 2 10 1 Tiền vệ

5

Jocelyn Janneh Tiền vệ

50 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Julien Fabri Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

2

Tom Meynadier Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gustave Akueson Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Dominique Guidi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Zakaria Ariss Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Evann Guessand Tiền vệ

62 13 1 1 0 Tiền vệ

7

Mohamed-Ali Cho Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

6

Hicham Boudaoui Tiền vệ

48 3 2 7 0 Tiền vệ

11

Youssoufa Moukoko Tiền vệ

22 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

43 2 0 6 1 Hậu vệ

3

Melvin Bard Hậu vệ

51 1 2 9 1 Hậu vệ

8

Pablo Rosario Tiền vệ

57 1 0 8 0 Tiền vệ

1

Maxime Dupé Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

5

Antoine Mendy Hậu vệ

41 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdelmonem Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Badredine Bouanani Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Anthony Roncaglia Tiền vệ

53 0 0 5 1 Tiền vệ

15

Florian Bohnert Hậu vệ

55 1 2 4 0 Hậu vệ

19

Clement Rodrigues Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Maxime Ble Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Loic Etoga Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Julien Maggiotti Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Lisandru Tramoni Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Christ Ravynel Inao Oulaï Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Anthony Maisonnial Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Dante Hậu vệ

50 1 1 9 1 Hậu vệ

17

Gaëtan Laborde Tiền đạo

54 7 3 2 0 Tiền đạo

13

Bernard Nguene Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ali Abdi Hậu vệ

13 1 2 1 0 Hậu vệ

14

J. Clauss Hậu vệ

18 1 2 1 0 Hậu vệ

15

Issiaga Camara Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Tom Louchet Tiền vệ

45 2 1 1 0 Tiền vệ

16

M. Bułka Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

19

Sofiane Diop Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

Bastia

Nice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bastia: 0T - 0H - 0B) (Nice: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bastia

Phong độ

Nice

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bastia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Bastia

Ajaccio

4 0

(3) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.92 2.0 0.78

T
T

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Grenoble Foot 38

Bastia

3 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.82 2.0 1.08

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Bastia

RC Saint Joseph

5 0

(4) (0)

0.90 -5.0 0.95

0.90 5.75 0.79

H
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Bastia

Guingamp

3 1

(0) (1)

0.66 +0 1.20

0.96 2.25 0.94

T
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Red Star

Bastia

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.81 2.0 0.87

B
X

Nice

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Corte

Nice

1 1

(1) (0)

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

B
T

Europa League

12/12/2024

Union Saint-Gilloise

Nice

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.90

0.91 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất